Loading data. Please wait
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general
Số trang:
Ngày phát hành: 1979-00-00
Literal symbols for use in electrical engineering. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-000 |
Ngày phát hành | 1967-12-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 1 : General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1*CEI 60027-1 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 1 : General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1 AMD 1*CEI 60027-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 1 : General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1 AMD 2*CEI 60027-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 1 : General. First supplement: Clause 4a: Time-dependent quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1A*CEI 60027-1A |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Units; Conversions of Units No Longer to be Used | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1301-3 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General symbols for use in formulae | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1304 |
Ngày phát hành | 1978-02-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Symbols used in formulae applying to electric energy supply | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4897 |
Ngày phát hành | 1973-12-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Time-dependent quantities; letter symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5483-2 |
Ngày phát hành | 1982-09-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanics; Rigid Bodies, Symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5497 |
Ngày phát hành | 1968-12-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Symbols used in formulae applying to electric machinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40121 |
Ngày phát hành | 1975-12-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Literal symbols for use in electrical engineering. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-000 |
Ngày phát hành | 1967-12-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Symbols for quantities and units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6401 |
Ngày phát hành | 1976-09-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General (IEC 60027-1 Reprint:1995 + A1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 60027-1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General (IEC 60027-1:1995 (Reprint) + AMD 1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60027-1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 245.1 S3 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General (IEC 60027-1 Reprint:1995 + A1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 60027-1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |