Loading data. Please wait

HD 245.1 S3

Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general

Số trang:
Ngày phát hành: 1979-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
HD 245.1 S3
Tên tiêu chuẩn
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general
Ngày phát hành
1979-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C03-000 (1967-12-01), IDT
Literal symbols for use in electrical engineering.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-000
Ngày phát hành 1967-12-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-1*CEI 60027-1 (1971), IDT
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 1 : General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1*CEI 60027-1
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-1 AMD 1*CEI 60027-1 AMD 1 (1974), IDT
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 1 : General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1 AMD 1*CEI 60027-1 AMD 1
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-1 AMD 2*CEI 60027-1 AMD 2 (1977), IDT
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 1 : General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1 AMD 2*CEI 60027-1 AMD 2
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-1A*CEI 60027-1A (1976), IDT
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 1 : General. First supplement: Clause 4a: Time-dependent quantities
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1A*CEI 60027-1A
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* UNE 21405-1 (1995-07-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1301-3 (1979-10)
Units; Conversions of Units No Longer to be Used
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1301-3
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1304 (1978-02)
General symbols for use in formulae
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1304
Ngày phát hành 1978-02-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4897 (1973-12)
Symbols used in formulae applying to electric energy supply
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4897
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5483-2 (1982-09)
Time-dependent quantities; letter symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5483-2
Ngày phát hành 1982-09-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5497 (1968-12)
Mechanics; Rigid Bodies, Symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5497
Ngày phát hành 1968-12-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 40121 (1975-12)
Symbols used in formulae applying to electric machinery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 40121
Ngày phát hành 1975-12-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C03-000 (1967-12-01)
Literal symbols for use in electrical engineering.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-000
Ngày phát hành 1967-12-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6401 (1976-09-01)
Symbols for quantities and units
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6401
Ngày phát hành 1976-09-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1301-1 (1985-12) * SS 401 01 04 (1985) * SS 401 01 11 (1985) * SS 401 01 14 (1985) * CEI 24-1 (1986) * NBN C 03-001 (1984) * NEN 25.71 * NEN 999 (1977) * NEN 3069 (1974) * SEN 010101 (1971) * SEN 010112 (1975) * SFS 2372 (1983) * UNE 20-004 H1
Thay thế cho
Thay thế bằng
HD 60027-1 (2004-02)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General (IEC 60027-1 Reprint:1995 + A1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 60027-1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60027-1 (2006-10)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General (IEC 60027-1:1995 (Reprint) + AMD 1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60027-1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 245.1 S3 (1979)
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn HD 245.1 S3
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 60027-1 (2004-02)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General (IEC 60027-1 Reprint:1995 + A1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 60027-1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electrical engineering * Symbols
Số trang