Loading data. Please wait

NF C03-004*NF EN 60027-4

Letter symbols to be used in electrical technology - Part 4 : rotating electrical machines

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2007-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C03-004*NF EN 60027-4
Tên tiêu chuẩn
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 4 : rotating electrical machines
Ngày phát hành
2007-12-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60027-4:2007,IDT * CEI 60027-4:2006,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CLC/TS 60034-17 (2004-09)
Rotating electrical machines - Part 17: Cage induction motors when fed from converters - Application guide (IEC/TS 60034-17:2002 + Corrigenda 2002 & 2003)
Số hiệu tiêu chuẩn CLC/TS 60034-17
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 29.160.30. Ðộng cơ điện
Trạng thái Có hiệu lực
* CLC/TS 60034-20-1 (2004-09)
Rotating electrical machines - Part 20-1: Control motors - Stepping motors (IEC/TS 60034-20-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn CLC/TS 60034-20-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 29.160.30. Ðộng cơ điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-101 (1999-02-01)
Electrotechnical vocabulary. Chapter 101 : mathematics.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-101
Ngày phát hành 1999-02-01
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-121 (1999-09-01)
Electrotechnical Vocabulary. Chapter 121 : electromagnetism.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-121
Ngày phát hành 1999-09-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-131 (2002-11-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131 : circuit theory
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-131
Ngày phát hành 2002-11-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-151 (2001-12-01)
Electrotechnical Vocabulary - Part 151 : electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-151
Ngày phát hành 2001-12-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-1*CEI 60027-1 (1992-12)
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1*CEI 60027-1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60034-4*CEI 60034-4 (1985)
Rotating electrical machines; part 4 : methods for determining synchronous machine quantities from tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-4*CEI 60034-4
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60034-9*CEI 60034-9 (2003-10)
Rotating electrical machines - Part 9: Noise limits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-9*CEI 60034-9
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60034-12*CEI 60034-12 (2002-04)
Rotating electrical machines - Part 12: Starting performance of single-speed three-phase cage induction motors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-12*CEI 60034-12
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 29.160.30. Ðộng cơ điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TS 60034-20-1*CEI/TS 60034-20-1 (2002-01)
Rotating electrical machines - Part 20-1: Control motors; Stepping motors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 60034-20-1*CEI/TS 60034-20-1
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 29.160.30. Ðộng cơ điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60034-26*CEI 60034-26 (2006-07)
Rotating electrical machines - Part 26: Effects of unbalanced voltages on the performance of three-phase induction motors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-26*CEI 60034-26
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-101*CEI 60050-101 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 101: Mathematics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-101*CEI 60050-101
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-111*CEI 60050-111 (1996-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111*CEI 60050-111
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-121*CEI 60050-121 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121*CEI 60050-121
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131*CEI 60050-131 (2002-06)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131*CEI 60050-131
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-411*CEI 60050-411 (1996-06)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 411: Rotating machines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-411*CEI 60050-411
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61986*CEI 61986 (2002-01)
Rotating electrical machines - Equivalent loading and super-position techniques - Indirect testing to determine temperature rise
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61986*CEI 61986
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 29.160.20. Máy phát điện
29.160.30. Ðộng cơ điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 60027:2007 * NF EN 60034-1:2004 * NF EN 60034-2:2005 * NF EN 60034-4:1996 * NF EN 60034-9:2005 * NF EN 60034-12:2003 * NF EN 60034-26:2007 * NF C01-111:1998 * NF C01-411:1998 * NF EN 61986:2004 * CEI 60034-1:2004 * CEI 60034-2:1972 * CEI/TS 60034-17:2002
Thay thế cho
UTE C03-004:198610 (C03-004U)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF C03-004*NF EN 60027-4*UTE C03-004:198610 (C03-004U)
Từ khóa
Rotating electric machines * Graphic symbols * Units of measurement * Signs * Electrical engineering * Quantity
Số trang
26