Loading data. Please wait

ITU-T H.310

Broadband audiovisual communication systems and terminals

Số trang: 47
Ngày phát hành: 1996-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T H.310
Tên tiêu chuẩn
Broadband audiovisual communication systems and terminals
Ngày phát hành
1996-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 11172-3 (1993-08)
Information technology; coding of moving pictures and associated audio for digital storage media at up to about 1,5 Mbit/s; part 3: audio
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11172-3
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-3 (1995-05)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 3: Audio
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-3
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.221 (1995-07)
Frame structure for a 64 to 1920 kbit/s channel in audiovisual teleservices
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.221
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.224 (1994-11)
A real time control protocol for simplex applications using the H.221 LSD/HSD/MLP channels
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.224
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.230 (1995-07)
Frame-synchronous control and indication signals for audiovisual systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.230
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.233 (1995-07)
Confidentiality system for audiovisual services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.233
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.234 (1994-11)
Encryption key management and authentication system for audiovisual services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.234
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.242 (1996-03)
System for establishing communication between audiovisual terminals using digital channels up to 2 Mbit/s
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.242
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.245 (1996-03)
Control protocol for multimedia communication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.245
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.262 (1995-07)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.262
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.263 (1996-03)
Video coding for low bit rate communication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.263
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.120 (1996-07)
Data protocols for multimedia conferencing
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.120
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.123 (1994-11)
Protocol stacks for audiographic and audiovisual teleconference applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.123
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.434 (1996-07)
Binary file transfer format for the telematic services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.434
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.680 (1994-07)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.680
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.691 (1995-04)
Information technology - ASN.1 encoding rules - Specification of Packed Encoding Rules (PER)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.691
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-6 (1997) * ITU-T G.711 (1988-11) * ITU-T G.722 (1988-11) * ITU-T G.723.1 (1996-03) * ITU-T G.728 (1992-09) * ITU-T G.729 (1996-03) * ITU-T H.100 (1988-11) * ITU-T H.222.0 (1996) * ITU-T H.222.1 (1996-03) * ITU-T H.261 (1993-03) * ITU-T H.281 (1994-11) * ITU-T H.320 (1996-03) * ITU-T H.321 (1996-03) * ITU-T I.311 (1996-08) * ITU-T I.361 (1995-11) * ITU-T I.363.1 (1996-08) * ITU-T I.363.5 (1996-08) * ITU-T Q.922 (1992-02) * ITU-T Q.2010 (1995-02) * ITU-T Q.2110 (1994-07) * ITU-T Q.2130 (1994-07) * ITU-T Q.2931 (1995-02) * ITU-T T.84 (1996-07) * ITU-T X.214 (1995-11) * ITU-T X.224 (1995-11)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ITU-T H.310 (1998-09)
Broadband audiovisual communication systems and terminals
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.310
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T H.310 (1996-11)
Broadband audiovisual communication systems and terminals
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.310
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.310 (1998-09)
Từ khóa
Audiovisual equipment * Communication equipment * Communication networks * Communication service * Integrated services digital network * ISDN * Signal transmission * Telecommunication * Telecommunications * Video signals * Wideband communication
Số trang
47