Loading data. Please wait
Video coding for low bit rate communication
Số trang: 44
Ngày phát hành: 1996-03-00
Multiplexing protocol for low bit rate multimedia communication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T H.223 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
System for establishing communication between audiovisual terminals using digital channels up to 2 Mbit/s | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T H.242 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Control protocol for multimedia communication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T H.245 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T H.262 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Video coding for low bit rate communication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T H.263 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Video coding for low bit rate communication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T H.263 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Video coding for low bit rate communication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T H.263 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Video coding for low bit rate communication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T H.263 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |