Loading data. Please wait

ITU-T H.263

Video coding for low bit rate communication

Số trang:
Ngày phát hành: 2005-01-00

Liên hệ
This Recommendation specifies a coded representation that can be used for compressing the moving picture component of audio-visual services at low bit rates. The basic configuration of the video source coding algorithm is based on ITU-T Rec. H.261 and is a hybrid of inter-picture prediction to utilize temporal redundancy and transform coding of the remaining signal to reduce spatial redundancy. The source coder can operate on five standardized video source formats: sub-QCIF, QCIF, CIF, 4CIF and 16CIF, and can also operate using a broad range of custom video formats. The decoder has motion compensation capability, allowing optional incorporation of this technique in the coder. Half pixel precision is used for the motion compensation, as opposed to ITU-T Rec. H.261 where full pixel precision and a loopfilter are used. Variable length coding is used for the symbols to be transmitted. In addition to the basic video source coding algorithm, eighteen negotiable coding options are included for improved compression performance and the support of additional capabilities. Additional supplemental information may also be included in the bitstream for enhanced display capability and for external usage. This third edition of H.263 integrates Annexes U, V, W and X, which were approved and published separately before, with a number of corrections and clarifications: correction of Figure 8; clarification in Table 1 regarding BPPmaxKb table and Picture Padding; clarification in clause 5.3.2 regarding macroblock stuffing preceding a start code; clarification regarding interaction between H.263 Annex J and IDCT rounding error; clarification in Annex N regarding parsability of the GN/MBA field in BCM; clarification in Annex O regarding direct bi-dir predicted MBs and picture extrapolation; clarification on the use of B pictures with intra reference pictures in Annex O; clarification on the use of Annex P with Annex N; correction of Figure U.7 in Annex U.
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T H.263
Tên tiêu chuẩn
Video coding for low bit rate communication
Ngày phát hành
2005-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ITU-T H.263 (1998-02)
Video coding for low bit rate communication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.263
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.263 Annex U (2000-11)
Enhanced reference picture selection mode
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.263 Annex U
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.263 Annex V (2000-11)
Data-partitioned slice mode
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.263 Annex V
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.263 Annex W (2000-11)
Additional supplemental enhancement information specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.263 Annex W
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.263 Annex X (2004-03)
Profiles and levels definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.263 Annex X
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.263 Appendix II (2001-05)
Recommended optional enhancement
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.263 Appendix II
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T H.263 Annex X (2004-03)
Profiles and levels definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.263 Annex X
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.263 Appendix II (2001-05)
Recommended optional enhancement
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.263 Appendix II
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.263 Annex X (2001-04)
Profiles and levels definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.263 Annex X
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.263 Annex W (2000-11)
Additional supplemental enhancement information specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.263 Annex W
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.263 Annex V (2000-11)
Data-partitioned slice mode
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.263 Annex V
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.263 Annex U (2000-11)
Enhanced reference picture selection mode
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.263 Annex U
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.263 (1998-02)
Video coding for low bit rate communication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.263
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.263 Appendix I (1997-03)
Video coding for low bit rate communication; Appendix I: Error tracking
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.263 Appendix I
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.263 (1996-03)
Video coding for low bit rate communication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.263
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.263 (2005-01)
Video coding for low bit rate communication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.263
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Data transfer * Encoding * Information technology * Moving pictures * Multimedia * Picture description information * Sound * Telecommunication * Telecommunications * Video * Codification
Số trang