Loading data. Please wait

ITU-T H.310

Broadband audiovisual communication systems and terminals

Số trang: 66
Ngày phát hành: 1998-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T H.310
Tên tiêu chuẩn
Broadband audiovisual communication systems and terminals
Ngày phát hành
1998-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 11172-3 (1993-08)
Information technology; coding of moving pictures and associated audio for digital storage media at up to about 1,5 Mbit/s; part 3: audio
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11172-3
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-3 (1995-05)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 3: Audio
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-3
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-6 (1998-09)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 6: Extensions for DSM-CC
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-6
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.711 (1988-11)
Pulse code modulation (PCM) of voice frequencies
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T G.711
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.100 (1988-11)
Visual telephone systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.100
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.221 (1997-07)
Frame structure for a 64 to 1920 kbit/s channel in audiovisual teleservices
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.221
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.222.0 (1995-07)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.222.0
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.222.1 (1996-03)
Multimedia multiplex and sychronization for audiovisual communication in ATM environments
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.222.1
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.224 (1994-11)
A real time control protocol for simplex applications using the H.221 LSD/HSD/MLP channels
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.224
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.230 (1997-07)
Frame-synchronous control and indication signals for audiovisual systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.230
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.233 (1995-07)
Confidentiality system for audiovisual services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.233
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.234 (1994-11)
Encryption key management and authentication system for audiovisual services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.234
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.242 (1997-07)
System for establishing communication between audiovisual terminals using digital channels up to 2 Mbit/s
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.242
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.261 (1993-03)
Video codec for audiovisual services at p x 64 kbit/s
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.261
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.262 (1995-07)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.262
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.263 (1998-02)
Video coding for low bit rate communication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.263
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.281 (1994-11)
A far end camera control protocol for videoconferences using H.224
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.281
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.320 (1997-07)
Narrow-band visual telephone systems and terminal equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.320
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 33.050.10. Thiết bị điện thoại
33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.361 (1995-11)
B-ISDN ATM layer specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.361
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.120 (1996-07)
Data protocols for multimedia conferencing
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.120
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.123 (1996-10)
Network-specific data protocol stacks for multimedia conferencing
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.123
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.434 (1996-07)
Binary file transfer format for the telematic services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.434
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.680 (1997-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.680
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.691 (1997-12)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Packed Encoding Rules (PER)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.691
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.722 (1988-11) * ITU-T G.723.1 (1996-03) * ITU-T G.728 (1992-09) * ITU-T G.729 (1996-03) * ITU-T H.321 (1998-02) * ITU-T I.311 (1996-08) * ITU-T I.363.1 (1996-08) * ITU-T I.363.5 (1996-08) * ITU-T Q.922 (1992-02) * ITU-T Q.2010 (1995-02) * ITU-T Q.2110 (1994-07) * ITU-T Q.2130 (1994-07) * ITU-T Q.2931 (1995-02) * ITU-T Q.2941.1 (1997-09) * ITU-T Q.2961.1 (1995-10) * ITU-T Q.2961.2 (1997-06) * ITU-T Q.2971 (1995-10) * ITU-T T.84 (1996-07) * ITU-T X.214 (1995-11) * ITU-T X.224 (1995-11)
Thay thế cho
ITU-T H.310 (1996-11)
Broadband audiovisual communication systems and terminals
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.310
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.310 Corrigendum 1 (1998-02)
H.310 (1996) Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.310 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T H.310 Corrigendum 1 (1998-02)
H.310 (1996) Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.310 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.310 (1996-11)
Broadband audiovisual communication systems and terminals
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.310
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.310 (1998-09)
Từ khóa
Audiovisual materials * Communication equipment * Communication networks * Communication service * Communication systems * ISDN * Multimedia * Signal transmission * Telecommunication * Telecommunications * Video signals * Wideband communication * Integrated services digital network
Số trang
66