Loading data. Please wait

ITU-T I.361

B-ISDN ATM layer specification

Số trang: 29
Ngày phát hành: 1995-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T I.361
Tên tiêu chuẩn
B-ISDN ATM layer specification
Ngày phát hành
1995-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300298-2 (2000-06), IDT * ETS 300298-2 (1996-10), IDT * prETS 300298-2 (1996-08), IDT * PN-ETS 300298-2 (2005-06-15), MOD * STN ETS 300 298-2 vydanie 2 (2002-07-01), IDT * CSN ETS 300 298-2 ed. 2 (1997-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ITU-T I.361 (1993-03)
B-ISDN ATM layer specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.361
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ITU-T I.361 (1999-02)
B-ISDN ATM layer specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.361
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T I.361 (1995-11)
B-ISDN ATM layer specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.361
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.361 (1993-03)
B-ISDN ATM layer specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.361
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.361 (1991)
B-ISDN ATM layer specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.361
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.361 (1999-02)
Từ khóa
Asynchronous * Asynchronous transfer mode * ATM * B-ISDN * Broadband * Broadband network * Communication networks * Data transfer * ETSI * Integrated services digital network * ISDN * Network * Network interconnection * Physical layers * Ratings * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Transfer * Nets * Grids
Số trang
29