Loading data. Please wait

ISO/IEC 14882

Information technology - Programming languages - C++

Số trang:
Ngày phát hành: 2014-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 14882
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Programming languages - C++
Ngày phát hành
2014-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO/IEC 14882 (2015-01-31), IDT * DS/ISO/IEC 14882 (2015-01-28), IDT * NEN-ISO/IEC 14882:2015 en (2015-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 2382-1 (1993-11)
Information technology; Vocabulary; Part 1: Fundamental terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-1
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-4 (1999-11)
Information technology - Vocabulary - Part 4: Organization of data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-4
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-5 (1999-11)
Information technology - Vocabulary - Part 5: Representation of data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-5
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-7 (2000-04)
Information technology - Vocabulary - Part 7: Computer programming
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-7
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-8 (1998-11)
Information technology - Vocabulary - Part 8: Security
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-8
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-9 (1995-11)
Information technology - Vocabulary - Part 9: Data communication
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-9
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-13 (1996-06)
Information technology - Vocabulary - Part 13: Computer graphics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-13
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.140. Chữ viết máy tính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-14 (1997-12)
Information technology - Vocabulary - Part 14: Reliability, maintainability and availability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-14
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-15 (1999-06)
Information technology - Vocabulary - Part 15: Programming languages
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-15
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-16 (1996-10)
Information technology - Vocabulary - Part 16: Information theory
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-16
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-17 (1999-07)
Information technology - Vocabulary - Part 17: Databases
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-17
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-18 (1999-11)
Information technology - Vocabulary - Part 18: Distributed data processing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-18
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-20 (1990-03)
Information technology; Vocabulary; Part 20: System development
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-20
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-23 (1994-03)
Information technology; Vocabulary; Part 23: Text processing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-23
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-24 (1995-12)
Information technology - Vocabulary - Part 24: Computer-integrated manufacturing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-24
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-25 (1992-04)
Information technology; Vocabulary; Part 25: Local area networks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-25
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-26 (1993-12)
Information technology; Vocabulary; Part 26: Open Systems Interconnection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-26
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-27 (1994-12)
Information technology - Vocabulary - Part 27: Office automation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-27
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
35.260. Thiết bị văn phòng
35.260.10. Máy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-28 (1995-12)
Information technology - Vocabulary - Part 28: Artificial intelligence - Basic concepts and expert systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-28
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-29 (1999-08)
Information technology - Vocabulary - Part 29: Artificial intelligence - Speech recognition and synthesis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-29
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-31 (1997-12)
Information technology - Vocabulary - Part 31: Artificial intelligence - Machine learning
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-31
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-32 (1999-02)
Information technology - Vocabulary - Part 32: Electronic mail
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-32
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-34 (1999-08)
Information technology - Vocabulary - Part 34: Artificial intelligence - Neural networks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-34
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-36 (2013-11)
Information technology - Vocabulary - Part 36: Learning, education and training
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-36
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-37 (2012-12)
Information technology - Vocabulary - Part 37: Biometrics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-37
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9899 Technical Corrigendum 1 (2001-09)
Programming languages - C; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9899 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9899 Technical Corrigendum 2 (2004-11)
Programming languages - C; Technical Corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9899 Technical Corrigendum 2
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9899 Technical Corrigendum 3 (2007-11)
Programming languages - C; Technical Corrigendum 3
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9899 Technical Corrigendum 3
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9899 (1999-12) * ISO/IEC/IEEE 9945 (2009-09) * ISO/IEC 10646-1 (1993-05) * ISO/IEC TR 19769 (2004-07)
Thay thế cho
ISO/IEC 14882 (2011-09)
Information technology - Programming languages - C++
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14882
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC DIS 14882 (2014-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 14882 (2014-12)
Information technology - Programming languages - C++
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14882
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14882 (2011-09)
Information technology - Programming languages - C++
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14882
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14882 (2003-10)
Programming languages - C++
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14882
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14882 (1998-09)
Programming languages - C++
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14882
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC DIS 14882 (2014-05) * ISO/IEC FDIS 14882 (2011-06) * ISO/IEC FDIS 14882 (1998-04)
Từ khóa
C (programming language) * Computer programs * Computer sciences * Data processing * Definitions * Information technology * Programming * Programming languages
Số trang