Loading data. Please wait

ISO/IEC 2382-37

Information technology - Vocabulary - Part 37: Biometrics

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2012-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 2382-37
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Vocabulary - Part 37: Biometrics
Ngày phát hành
2012-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/INCITS/ISO/IEC 2382-37 (2012), IDT * BS ISO/IEC 2382-37 (2013-01-31), IDT * CSN ISO/IEC 2382-37 (2014-01-01), IDT * NEN-ISO/IEC 2382-37:2013 en (2013-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/IEC FDIS 2382-37 (2012-07)
Information technology - Vocabulary - Part 37: Harmonized biometric vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC FDIS 2382-37
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 2382-37 (2012-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 2382-37 (2012-12)
Information technology - Vocabulary - Part 37: Biometrics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-37
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 2382-37 (2012-07)
Information technology - Vocabulary - Part 37: Harmonized biometric vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC FDIS 2382-37
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC DIS 2382-37 (2011-08)
Information technology - Vocabulary - Part 37: Harmonized biometric vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC DIS 2382-37
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 2382-37 (2012-07)
Từ khóa
Biometric * Biometrics * Data processing * Definitions * Information technology * Terminology * Vocabulary
Số trang
21