Loading data. Please wait

ISO/IEC 2382-36

Information technology - Vocabulary - Part 36: Learning, education and training

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2013-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 2382-36
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Vocabulary - Part 36: Learning, education and training
Ngày phát hành
2013-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO/IEC 2382-36 (2014-01-31), IDT * DS/ISO/IEC 2382-36 (2013-12-12), IDT * NEN-ISO/IEC 2382-36:2013 en;fr (2013-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1087-1 (2000-10)
Terminology work - Vocabulary - Part 1: Theory and application
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1087-1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1087-2 (2000-03)
Thay thế cho
ISO/IEC 2382-36 (2008-05)
Information technology - Vocabulary - Part 36: Learning, education and training
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-36
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-36 Technical Corrigendum 1 (2012-04)
Information technology - Vocabulary - Part 36: Learning, education and training; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-36 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 2382-36 (2013-07)
Information technology - Vocabulary - Part 36: Learning, education and training
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC FDIS 2382-36
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 2382-36 (2013-11)
Information technology - Vocabulary - Part 36: Learning, education and training
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-36
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-36 (2008-05)
Information technology - Vocabulary - Part 36: Learning, education and training
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-36
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-36 Technical Corrigendum 1 (2012-04)
Information technology - Vocabulary - Part 36: Learning, education and training; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-36 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 2382-36 (2013-07)
Information technology - Vocabulary - Part 36: Learning, education and training
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC FDIS 2382-36
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 2382-36 (2008-01)
Information technology - Vocabulary - Part 36: Learning, education and training
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC FDIS 2382-36
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 2382-36 (2013-07)
Từ khóa
Continuation training * Data processing * Definitions * EDP * Education * E-learning * Electronic * Formations * Further education * Information technology * Terminology * Training * Vocabulary
Số trang
28