Loading data. Please wait

EN 12203

Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Shoe and leather presses - Safety requirements

Số trang: 68
Ngày phát hành: 2003-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12203
Tên tiêu chuẩn
Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Shoe and leather presses - Safety requirements
Ngày phát hành
2003-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12203 (2004-07), IDT * BS EN 12203+A1 (2003-08-28), IDT * NF G83-104 (2004-03-01), IDT * NF G83-104 (2004-03-01), IDT * SN EN 12203 (2003-12), IDT * SN EN 12203/AC (2006-10), IDT * OENORM EN 12203 (2004-11-01), IDT * OENORM EN 12203 (2007-03-01), IDT * OENORM EN 12203/A1 (2009-04-15), IDT * PN-EN 12203 (2006-03-16), IDT * SS-EN 12203 (2003-08-22), IDT * UNE-EN 12203 (2004-03-05), IDT * UNI EN 12203:2005 (2005-10-06), IDT * STN EN 12203 (2004-05-01), IDT * CSN EN 12203 (2004-02-01), IDT * DS/EN 12203 (2003-10-09), IDT * NEN-EN 12203:2003 en (2003-09-01), IDT * SFS-EN 12203:en (2004-03-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 294 (1992-06)
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 294
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 349 (1993-04)
Safety of machinery; minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body
Số hiệu tiêu chuẩn EN 349
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 418 (1992-10)
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 418
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 547-1 (1996-12)
Safety of machinery - Human body measurements - Part 1: Principles for determining the dimensions required for openings for whole body access into machinery
Số hiệu tiêu chuẩn EN 547-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 547-2 (1996-12)
Safety of machinery - Human body measurements - Part 2: Principles for determining the dimensions required for access openings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 547-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 563 (1994-06)
Safety of machinery - Temperatures of touchable surfaces - Ergonomics data to establish temperature limit values for hot surfaces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 563
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 574 (1996-11)
Safety of machinery - Two-hand control devices - Functional aspects - Principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 574
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 614-1 (1995-02)
Safety of machinery - Ergonomic design principles - Part 1: Terminology and general principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 614-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 626-1 (1994-09)
Safety of machinery - Reduction of risks to health from hazardous substances emitted by machinery - Part 1: Principles and specifications for machinery manufacturers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 626-1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 894-2 (1997-02)
Safety of machinery - Ergonomics requirements for the design of displays and control actuators - Part 2: Displays
Số hiệu tiêu chuẩn EN 894-2
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 894-3 (2000-03)
Safety of machinery - Ergonomics requirements for the design of displays and control actuators - Part 3: Control actuators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 894-3
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 953 (1997-10)
Safety of machinery - Guards - General requirements for the design and construction of fixed and movable guards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 953
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 954-1 (1996-12)
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 954-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 982 (1996-04)
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Hydraulics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 982
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 983 (1996-04)
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Pneumatics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 983
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 999 (1998-10)
Safety of machinery - The positioning of protective equipment in respect of approach speeds of parts of the human body
Số hiệu tiêu chuẩn EN 999
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1005-3 (2002-01)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 3: Recommended force limits for machinery operation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1005-3
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1037 (1995-12)
Safety of machinery - Prevention of unexpected start-up
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1037
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1050 (1996-11)
Safety of machinery - Principles for risk assessment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1050
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1070 (1998-08)
Safety of machinery - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1070
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1088 (1995-12)
Safety of machinery - Interlocking devices associated with guards - Principles for design and selection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1088
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1760-1 (1997-08)
Safety of machinery - Pressure sensitive protective devices - Part 1: General principles for the design and testing of pressure sensitive mats and pressure sensitive floors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1760-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12464-1 (2002-11)
Light and lighting - Lighting of work places - Part 1: Indoor work places
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12464-1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12545 (2000-03)
Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Noise test code - Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12545
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
59.140.40. Máy móc và thiết bị sản xuất da thuộc và da lông thú
61.060. Giầy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1997-12)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61496-1 (1997-12)
Safety of machinery - Electro-sensitive protective equipment - Part 1: General requirements and tests (IEC 61496-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61496-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1005-2 (2002-10) * EN 60947-5-1 (1997-11) * prEN 61496-2 (1997-05)
Thay thế cho
prEN 12203 (2002-06)
Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Shoe and leather presses - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12203
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 59.140.40. Máy móc và thiết bị sản xuất da thuộc và da lông thú
61.080. Máy may và thiết bị khác cho công nghiệp may mặc
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12203+A1 (2009-08)
Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Shoe and leather presses - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12203+A1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 59.140.40. Máy móc và thiết bị sản xuất da thuộc và da lông thú
61.060. Giầy
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12203 (2003-08)
Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Shoe and leather presses - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12203
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 59.140.40. Máy móc và thiết bị sản xuất da thuộc và da lông thú
61.080. Máy may và thiết bị khác cho công nghiệp may mặc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12203+A1 (2009-08)
Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Shoe and leather presses - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12203+A1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 59.140.40. Máy móc và thiết bị sản xuất da thuộc và da lông thú
61.060. Giầy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12203 (2002-06)
Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Shoe and leather presses - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12203
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 59.140.40. Máy móc và thiết bị sản xuất da thuộc và da lông thú
61.080. Máy may và thiết bị khác cho công nghiệp may mặc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12203 (1995-11)
Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Shoe and leather presses - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12203
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 59.140.40. Máy móc và thiết bị sản xuất da thuộc và da lông thú
61.080. Máy may và thiết bị khác cho công nghiệp may mặc
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Artificial leathers * Definitions * Hazard removal * Hazards * Health and safety requirements * Leather industry * Leathercloth * Leather-working equipment * Mechanical engineering * Occupational safety * Operating instructions * Presses * Protection against danger * Protection devices * Protective measures * Safety * Safety engineering * Safety measures * Safety of machinery * Safety requirements * Shoe machinery * Shoe machines * Specification * Specification (approval) * User information * Verification * Workplace safety
Số trang
68