Loading data. Please wait
Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Shoe and leather presses - Safety requirements
Số trang: 68
Ngày phát hành: 2003-08-00
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 294 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 349 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 418 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Human body measurements - Part 1: Principles for determining the dimensions required for openings for whole body access into machinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 547-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Human body measurements - Part 2: Principles for determining the dimensions required for access openings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 547-2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Temperatures of touchable surfaces - Ergonomics data to establish temperature limit values for hot surfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 563 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Two-hand control devices - Functional aspects - Principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 574 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomic design principles - Part 1: Terminology and general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 614-1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Reduction of risks to health from hazardous substances emitted by machinery - Part 1: Principles and specifications for machinery manufacturers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 626-1 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomics requirements for the design of displays and control actuators - Part 2: Displays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 894-2 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomics requirements for the design of displays and control actuators - Part 3: Control actuators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 894-3 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Guards - General requirements for the design and construction of fixed and movable guards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 953 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 954-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Hydraulics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 982 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Pneumatics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 983 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - The positioning of protective equipment in respect of approach speeds of parts of the human body | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 999 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Human physical performance - Part 3: Recommended force limits for machinery operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1005-3 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Prevention of unexpected start-up | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1037 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Principles for risk assessment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1050 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1070 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Interlocking devices associated with guards - Principles for design and selection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1088 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Pressure sensitive protective devices - Part 1: General principles for the design and testing of pressure sensitive mats and pressure sensitive floors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1760-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Lighting of work places - Part 1: Indoor work places | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12464-1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Noise test code - Common requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12545 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 59.140.40. Máy móc và thiết bị sản xuất da thuộc và da lông thú 61.060. Giầy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electro-sensitive protective equipment - Part 1: General requirements and tests (IEC 61496-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61496-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Shoe and leather presses - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12203 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 59.140.40. Máy móc và thiết bị sản xuất da thuộc và da lông thú 61.080. Máy may và thiết bị khác cho công nghiệp may mặc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Shoe and leather presses - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12203+A1 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 59.140.40. Máy móc và thiết bị sản xuất da thuộc và da lông thú 61.060. Giầy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Shoe and leather presses - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12203 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 59.140.40. Máy móc và thiết bị sản xuất da thuộc và da lông thú 61.080. Máy may và thiết bị khác cho công nghiệp may mặc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Shoe and leather presses - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12203+A1 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 59.140.40. Máy móc và thiết bị sản xuất da thuộc và da lông thú 61.060. Giầy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Shoe and leather presses - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12203 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 59.140.40. Máy móc và thiết bị sản xuất da thuộc và da lông thú 61.080. Máy may và thiết bị khác cho công nghiệp may mặc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Shoe and leather presses - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12203 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 59.140.40. Máy móc và thiết bị sản xuất da thuộc và da lông thú 61.080. Máy may và thiết bị khác cho công nghiệp may mặc |
Trạng thái | Có hiệu lực |