Loading data. Please wait

EN 983

Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Pneumatics

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 983
Tên tiêu chuẩn
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Pneumatics
Ngày phát hành
1996-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 983 (1996-09), IDT * BS EN 983+A1 (1996-11-15), IDT * NF E49-202 (1996-10-01), IDT * ISO 4414 (2010-11), MOD * SN EN 983 (1997), IDT * OENORM EN 983 (1996-07-01), IDT * OENORM EN 983 (2009-05-01), IDT * OENORM EN 983 (2009-05-15), IDT * OENORM EN 983/A1 (2008-05-01), IDT * PN-EN 983 (1999-09-02), IDT * SS-EN 983 (1996-05-10), IDT * UNE-EN 983 (1996-12-05), IDT * TS EN 983 (2000-04-20), IDT * STN EN 983 (1999-11-01), IDT * CSN EN 983 (1997-10-01), IDT * CSN EN 983+A1 (2008-12-01), IDT * DS/EN 983 (1999-05-10), IDT * NEN-EN 983:1996 en (1996-05-01), IDT * NEN-EN 983:1997 en (1997-09-01), IDT * NEN-EN 983:1997 nl (1997-09-01), IDT * SFS-EN 983 (1997-04-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 286-1 (1991-02)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 1: design, manufacture and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 286-1
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 418 (1992-10)
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 418
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1070 (1993-05)
Safety of machinery; terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1070
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1992-10)
Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5598 (1985-03)
Fluid power systems and components; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5598
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 954-1 (1992-11) * prEN 1050 (1992) * prEN 1127-1 (1993-06) * EN 50081-2 (1993-08) * prEN 50082-2 (1994-08) * EN 60529 (1991-10) * ISO 1219-1 (1991-11) * ISO/DIS 1219-2 (1993-09) * ISO/TR 11688-1 (1995-03)
Thay thế cho
prEN 983 (1995-10)
Thay thế bằng
EN 983+A1 (2008-09)
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Pneumatics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 983+A1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 4414 (2010-11)
Pneumatic fluid power - General rules and safety requirements for systems and their components (ISO 4414:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4414
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 983 (1996-04)
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Pneumatics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 983
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 983 (1992-12)
Safety requirements for fluid power systems and components; pneumatics
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 983
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 983+A1 (2008-09) * prEN 983 (1995-10)
Từ khóa
Accident prevention * Canals * Circuits * Clutches * Components * Conduits * Containers * Control * Cylinders * Definitions * Design * Driers (heating equipment) * Emergency * Energy transmission * Engine silencers * Explosion hazard * Filters * Fire hazards * Fluid circuits * Fluid technology * Hazards * Holdings * Hose assemblies * Hydraulic fluid power * Impurity * Inspection * Installations * Loading * Lubricants * Machines * Magnets * Maintenance * Malfunction * Marking * Mounting * Pipes * Piping * Plant * Pneumatic equipment * Pneumatic systems * Pneumatic valve * Pneumatics * Position * Product specification * Protection * Protection devices * Safety * Safety measures * Safety of machinery * Safety requirements * Specification (approval) * Testing * Transport * User information * Valves * Verification * Sewers * Cords * Tanks * Electric cables * Engines * Pipelines * Stress * Channels * Ducts
Số trang