Loading data. Please wait

ISO 5598

Fluid power systems and components; Vocabulary Bilingual edition

Số trang: 90
Ngày phát hành: 1985-03-00

Liên hệ
Provides a comprehensive list of terms and definitions in French and English embracing devices and expressions used in the power fluid industry. It is completed by two indexes, arranged alphabetically in English and French. It applies for all fluid power systems and components excluding aerospace applications.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 5598
Tên tiêu chuẩn
Fluid power systems and components; Vocabulary Bilingual edition
Ngày phát hành
1985-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NBN E 48-008 H (1990), IDT * 97/711340 DC (1997-07-01), IDT * GB/T 17446 (1998), IDT * E48-000 (1981-11-01), IDT * NF E48-000 (1987-12-01), IDT * E48-000PR, IDT * JIS B 0142 (1994-03-01), NEQ * JIS D 6505 (1994), NEQ * OENORM M 2001 (1995-05-01), NEQ * PN-M-73001 (1991-12-18), IDT * SS-ISO 5598 (1989-12-06), IDT * DS/ISO 5598 (1989), IDT * NEN-ISO 5598 (1985), IDT * SFS-ISO 5598 (1986), IDT * UNI ISO 5598 (1987), IDT * UNI ISO 5598:1987 (1987-04-30), IDT * STN ISO 5598 (2000-07-01), IDT * CSN ISO 5598 (1999-07-01), IDT * DS/ISO 5598 (1989-09-20), IDT * NEN-ISO 5598:1985 nl (1985-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 5598 (2008-09)
Fluid power systems and components - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5598
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 5598 (2008-09)
Fluid power systems and components - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5598
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5598 (1985-03)
Fluid power systems and components; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5598
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Hydraulic fluid power * Hydraulic transmission systems * Hydraulics * Pneumatic transmission systems * Pneumatics * Vocabulary
Số trang
90