Loading data. Please wait

EN 1070

Safety of machinery - Terminology

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1070
Tên tiêu chuẩn
Safety of machinery - Terminology
Ngày phát hành
1998-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1070 (1999-01), IDT
Safety of machinery - Terminology; Trilingual version EN 1070:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1070
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1070 (1999), IDT
Safety of machinery - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1070
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 1070 (2000-04-01), IDT
Safety of machinery - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 1070
Ngày phát hành 2000-04-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 1070 (2001-05-08), IDT
Safety of machinery - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 1070
Ngày phát hành 2001-05-08
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 1070 (1999-03-26), IDT
Safety of machinery. Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 1070
Ngày phát hành 1999-03-26
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 1070 (1998-11-15), IDT * NF E09-003 (1998-11-01), IDT * OENORM EN 1070 (1998-12-01), IDT * SS-EN 1070 (1998-08-28), IDT * UNE-EN 1070 (1999-01-26), IDT * STN EN 1070 (2001-01-01), IDT * NEN-EN 1070:1998 en;fr;de (1998-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191*CEI 60050-191 (1990-12)
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191*CEI 60050-191
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 294 (1992-06)
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 294
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 349 (1993-04)
Safety of machinery; minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body
Số hiệu tiêu chuẩn EN 349
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 414 (1992-02)
Safety of machinery; rules for the drafting and presentation of safety standards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 414
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 418 (1992-10)
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 418
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 626-1 (1994-09)
Safety of machinery - Reduction of risks to health from hazardous substances emitted by machinery - Part 1: Principles and specifications for machinery manufacturers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 626-1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 954-1 (1996-12)
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 954-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1037 (1995-12)
Safety of machinery - Prevention of unexpected start-up
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1037
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1050 (1996-11)
Safety of machinery - Principles for risk assessment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1050
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1088 (1995-12)
Safety of machinery - Interlocking devices associated with guards - Principles for design and selection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1088
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1997-12)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12001 (1996-12)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Rules for the drafting and presentation of a noise test code (ISO 12001:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12001
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ENV 1070 (1993-05)
Safety of machinery; terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1070
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1070 (1997-06)
Safety of machinery - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1070
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1070 (1998-08)
Safety of machinery - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1070
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1070 (1993-05)
Safety of machinery; terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1070
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1070 (1997-06)
Safety of machinery - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1070
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * English language * French language * German language * Industries * Instructions * Machines * Mechanical engineering * Multilingual * Safety * Safety engineering * Safety of machinery * Safety requirements * Safety standards * Specification (approval) * Terminology * Terms * Vocabulary * Engines
Số trang