Loading data. Please wait

EN 12203+A1

Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Shoe and leather presses - Safety requirements

Số trang: 86
Ngày phát hành: 2009-08-00

Liên hệ
This European Standard is applicable to shoe and leather presses (see 3.1) used in the manufacture of footwear, leather and imitation leather goods and other related components. These machines are: Sole attaching presses (open and closed types); Sole and insole moulding machines; Back part moulding machines; Backer, lining and toe puff attaching presses; Ironing presses; Marking, stamping, labelling and embossing machines; Stitch marking machines; Upper preforming machines; Automatic shoe and leather presses; a) Premoulding machines for thermoplastic counters and counter forming machines; b) Integrated manufacturing systems; c) Presses with mobile stations and rotary configuration; Folding presses; Activating presses; Relasting and last slipping machines; Top piece attaching presses; Leather button covering machines. This European Standard is not applicable to: Cutting and punching machines NOTE see EN 12044; Eyelet, hook and decorative nail attaching machines; Presses used for shoe repair and orthopaedic works NOTE see EN 12387. This European Standard specifies safety requirements for construction, transport, installation, adjustment, setting, teaching or process change-over, operation, cleaning, maintenance, decommissioning, dismantling and, as far as safety is concerned, disposal for machines mentioned in 1.1. It takes account of intended use, foreseeable misuse, component and system failure. This European Standard covers significant hazards relevant to the footwear, leather and imitation leather goods manufacturing industries. (List of hazards see 4.) This European Standard does not deal with precise technical measures for reducing the risks of fumes and dusts detrimental to health. The use of machines within the scope of this European Standard in industries other than those specified in can give rise to hazard not considered during its preparation. This European Standard is also applicable to additional equipment for material handling and operation which are an integral part of the machine. This European Standard assumes the machines are operated by adequately trained persons; are used with adequate workplace lighting conforming the local regulations or to EN 12464-1. This document is not applicable to shoe and leather presses which are manufactured before the date of its publication as EN.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12203+A1
Tên tiêu chuẩn
Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Shoe and leather presses - Safety requirements
Ngày phát hành
2009-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12203 (2010-07), IDT * NF G83-104 (2009-11-01), IDT * SN EN 12203+A1 (2010-01), IDT * OENORM EN 12203 (2009-12-15), IDT * PN-EN 12203+A1 (2009-09-17), IDT * PN-EN 12203+A1 (2011-07-22), IDT * SS-EN 12203+A1 (2009-08-24), IDT * UNE-EN 12203+A1 (2010-03-03), IDT * UNI EN 12203:2010 (2010-02-04), IDT * STN EN 12203+A1 (2009-11-01), IDT * CSN EN 12203+A1 (2010-04-01), IDT * DS/EN 12203 + A1 (2009-10-24), IDT * NEN-EN 12203:2003+A1:2010 en (2010-04-01), IDT * SFS-EN 12203 + A1:en (2010-01-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 294 (1992-06)
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 294
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 349 (1993-04)
Safety of machinery; minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body
Số hiệu tiêu chuẩn EN 349
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 547-1 (1996-12)
Safety of machinery - Human body measurements - Part 1: Principles for determining the dimensions required for openings for whole body access into machinery
Số hiệu tiêu chuẩn EN 547-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 547-2 (1996-12)
Safety of machinery - Human body measurements - Part 2: Principles for determining the dimensions required for access openings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 547-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 574 (1996-11)
Safety of machinery - Two-hand control devices - Functional aspects - Principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 574
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 614-1 (2006-04)
Safety of machinery - Ergonomic design principles - Part 1: Terminology and general principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 614-1
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 626-1 (1994-09)
Safety of machinery - Reduction of risks to health from hazardous substances emitted by machinery - Part 1: Principles and specifications for machinery manufacturers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 626-1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 894-2 (1997-02)
Safety of machinery - Ergonomics requirements for the design of displays and control actuators - Part 2: Displays
Số hiệu tiêu chuẩn EN 894-2
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 894-3 (2000-03)
Safety of machinery - Ergonomics requirements for the design of displays and control actuators - Part 3: Control actuators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 894-3
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 953 (1997-10)
Safety of machinery - Guards - General requirements for the design and construction of fixed and movable guards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 953
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 982 (1996-04)
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Hydraulics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 982
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 983 (1996-04)
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Pneumatics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 983
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 999 (1998-10)
Safety of machinery - The positioning of protective equipment in respect of approach speeds of parts of the human body
Số hiệu tiêu chuẩn EN 999
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1005-2 (2003-04)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 2: Manual handling of machinery and component parts of machinery
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1005-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1005-3 (2002-01)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 3: Recommended force limits for machinery operation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1005-3
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1037 (1995-12)
Safety of machinery - Prevention of unexpected start-up
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1037
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1088 (1995-12)
Safety of machinery - Interlocking devices associated with guards - Principles for design and selection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1088
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1760-1 (1997-08)
Safety of machinery - Pressure sensitive protective devices - Part 1: General principles for the design and testing of pressure sensitive mats and pressure sensitive floors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1760-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12464-1 (2002-11)
Light and lighting - Lighting of work places - Part 1: Indoor work places
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12464-1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12545 (2000-03)
Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Noise test code - Common requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12545
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
59.140.40. Máy móc và thiết bị sản xuất da thuộc và da lông thú
61.060. Giầy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (2006-06)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:2005, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60947-5-1 (2004-06)
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 5-1: Control circuit devices and switching elements - Electromechanical control circuit devices (IEC 60947-5-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60947-5-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61496-1 (2004-05)
Safety of machinery - Electro-sensitive protective equipment - Part 1: General requirements and tests (IEC 61496-1:2004, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61496-1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* CLC/TS 61496-2*IEC 61496-2 (2006-07)
Safety of machinery - Electro-sensitive protective equipment - Part 2: Particular requirements for equipment using active opto-electronic protective devices (AOPDs) (IEC 61496-2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn CLC/TS 61496-2*IEC 61496-2
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11688-1 (2009-08)
Acoustics - Recommended practice for the design of low-noise machinery and equipment - Part 1: Planning (ISO/TR 11688-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11688-1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11688-2 (2000-12)
Acoustics - Recommended practice for the design of low-noise machinery and equipment - Part 2: Introduction to the physics of low-noise design (ISO/TR 11688-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11688-2
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12100-1 (2003-11)
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 1: Basic terminology, methodology (ISO 12100-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12100-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12100-2 (2003-11)
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles (ISO 12100-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12100-2
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* 98/37/EG (1998-06-22) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
EN 12203 (2003-08)
Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Shoe and leather presses - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12203
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 59.140.40. Máy móc và thiết bị sản xuất da thuộc và da lông thú
61.080. Máy may và thiết bị khác cho công nghiệp may mặc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12203/AC (2006-07)
Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Shoe and leather presses - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12203/AC
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 59.140.40. Máy móc và thiết bị sản xuất da thuộc và da lông thú
61.080. Máy may và thiết bị khác cho công nghiệp may mặc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12203/prA1 (2009-01)
Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Shoe and leather presses - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12203/prA1
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 59.140.40. Máy móc và thiết bị sản xuất da thuộc và da lông thú
61.060. Giầy
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12203/AC (2006-07)
Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Shoe and leather presses - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12203/AC
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 59.140.40. Máy móc và thiết bị sản xuất da thuộc và da lông thú
61.080. Máy may và thiết bị khác cho công nghiệp may mặc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12203 (2003-08)
Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Shoe and leather presses - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12203
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 59.140.40. Máy móc và thiết bị sản xuất da thuộc và da lông thú
61.080. Máy may và thiết bị khác cho công nghiệp may mặc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12203+A1 (2009-08)
Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Shoe and leather presses - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12203+A1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 59.140.40. Máy móc và thiết bị sản xuất da thuộc và da lông thú
61.060. Giầy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12203 (2002-06)
Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Shoe and leather presses - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12203
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 59.140.40. Máy móc và thiết bị sản xuất da thuộc và da lông thú
61.080. Máy may và thiết bị khác cho công nghiệp may mặc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12203 (1995-11)
Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Shoe and leather presses - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12203
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 59.140.40. Máy móc và thiết bị sản xuất da thuộc và da lông thú
61.080. Máy may và thiết bị khác cho công nghiệp may mặc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12203/prA1 (2009-01)
Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Shoe and leather presses - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12203/prA1
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 59.140.40. Máy móc và thiết bị sản xuất da thuộc và da lông thú
61.060. Giầy
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Artificial leathers * Definitions * Hazard removal * Hazards * Health and safety requirements * Leather industry * Leathercloth * Leather-working equipment * Mechanical engineering * Occupational safety * Operating instructions * Presses * Protection against danger * Protection devices * Protective measures * Safety * Safety engineering * Safety measures * Safety of machinery * Safety requirements * Shoe machinery * Shoe machines * Specification * Specification (approval) * User information * Verification * Workplace safety
Số trang
86