Loading data. Please wait

prEN 12203

Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Shoe and leather presses - Safety requirements

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12203
Tên tiêu chuẩn
Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Shoe and leather presses - Safety requirements
Ngày phát hành
1995-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12203 (1996-03), IDT * 95/715775 DC (1995-11-22), IDT * G83-104, IDT * OENORM EN 12203 (1996-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 294 (1992-06)
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 294
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 349 (1993-04)
Safety of machinery; minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body
Số hiệu tiêu chuẩn EN 349
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 418 (1992-10)
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 418
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 457 (1992-02)
Safety of machinery; auditory danger signals; general requirements, design and testing (ISO 7731:1986, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 457
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 547-1 (1991-09)
Safety of machinery; human body dimensions; part 1: principles for determining the dimensions required for openings for whole body access into machinery
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 547-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 547-2 (1991-09)
Safety of machinery; human body dimensions; part 2: principles for determining the dimensions required for access openings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 547-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 563 (1994-01)
Safety of machinery; temperatures of touchables surfaces; ergonomics data to establish temperature limit values for hot surfaces
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 563
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 574 (1991-10)
Safety of machinery; two-hand control device
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 574
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 614-1 (1991-12)
Safety of machinery; ergonomic design principles; part 1: terminology and general principles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 614-1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 626 (1992-01)
Safety of machinery; principles for machinery manufacturers on the reduction of risk to health from hazardous substances emitted by machinery
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 626
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 775 (1992-10)
Manipulating industrial robots; safety (ISO 10218:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 775
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 25.040.30. Rôbốt công nghiệp. Manip
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 811 (1992-07)
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the lower limbs
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 811
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 842 (1992-09)
Safety of machinery; visual danger signals; general requirements, design and testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 842
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 894-1 (1992-10)
Safety of machinery; ergonomics requirements for the design of displays and control actuators; part 1: human interactions with displays and control actuators
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 894-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 894-2 (1992-10)
Safety of machinery; ergonomics requirements for the design of displays and control actuators; part 2: displays
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 894-2
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 894-3 (1992-10)
Safety of machinery; ergonomic requirements for the design of displays and control actuators; part 3: control actuators
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 894-3
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 953 (1992-11)
Safety of machinery; general requirements for the design and construction of quards (fixed, movable)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 953
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 954-1 (1992-11)
Safety of machinery; safety related parts of control systems; part 1: general principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 954-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 981 (1992-12)
Safety of machinery; system of danger and non-danger signals with sound and light
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 981
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 999 (1993-01)
Safety of machinery; hand/arm speed; approach speed of parts of the body for the positioning of safety devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 999
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1005-2 (1993-02)
Safety of machinery; human physical performance; part 2: manual handling of objects associated to machinery
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1005-2
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1005-3 (1993-02)
Safety of machinery; human physical performance; part 3: recommended force limits for machinery operation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1005-3
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1037 (1993-02)
Safety of machinery; isolation and energy dissipation; prevention of unexpected start-up
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1037
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1088 (1993-05)
Safety of machinery; interlocking devices with and without guard locking; general principles and provisions for design
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1088
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1093-1 (1993-05)
Safety of machinery; evaluation of the emission of airborne hazardous substances; part 1: selection of test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1093-1
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50100-1 (1992-02)
Safety of machinery; electro-sensitive protective devices; part 1: specification for general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50100-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 982 (1992-12) * prEN 983 (1992-12) * EN 1070 (1993) * EN 23740 Reihe * EN 24871 * EN 29614 * EN 31200 Reihe * prEN 50100-2 (1992) * EN 60947-5-1 (1992)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 12203 (2002-06)
Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Shoe and leather presses - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12203
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 59.140.40. Máy móc và thiết bị sản xuất da thuộc và da lông thú
61.080. Máy may và thiết bị khác cho công nghiệp may mặc
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12203+A1 (2009-08)
Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Shoe and leather presses - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12203+A1
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 59.140.40. Máy móc và thiết bị sản xuất da thuộc và da lông thú
61.060. Giầy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12203 (2003-08)
Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Shoe and leather presses - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12203
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 59.140.40. Máy móc và thiết bị sản xuất da thuộc và da lông thú
61.080. Máy may và thiết bị khác cho công nghiệp may mặc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12203 (2002-06)
Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Shoe and leather presses - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12203
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 59.140.40. Máy móc và thiết bị sản xuất da thuộc và da lông thú
61.080. Máy may và thiết bị khác cho công nghiệp may mặc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12203 (1995-11)
Footwear, leather and imitation leather goods manufacturing machines - Shoe and leather presses - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12203
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 59.140.40. Máy móc và thiết bị sản xuất da thuộc và da lông thú
61.080. Máy may và thiết bị khác cho công nghiệp may mặc
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Artificial leathers * Definitions * Leather industry * Leather-working equipment * Mechanical engineering * Presses * Protection against danger * Safety * Safety requirements * Shoe machinery * Shoe machines * Specification * Specification (approval)
Số trang