Loading data. Please wait
Quartz crystal units of assessed quality - Part 1: Generic specification
Số trang: 79
Ngày phát hành: 2002-08-00
| IEC quality assessment system for electronic components (IECQ) - Rules of procedure - Part 2: Documentation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | QC 001002-2 |
| Ngày phát hành | 1998-06-00 |
| Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International electrotechnical vocabulary; chapter 561: piezoelectric devices for frequency control and selection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-561*CEI 60050-561 |
| Ngày phát hành | 1991-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.140. Dụng cụ áp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 |
| Ngày phát hành | 1990-04-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ca: Damp heat, steady state | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3 |
| Ngày phát hành | 1969-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing - Part 2: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ga and guidance: Acceleration, steady state | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-7*CEI 60068-2-7 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing. Part 2: Tests. Test M: Low air pressure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-13*CEI 60068-2-13 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test N: Change of temperature | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Q: Sealing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-17*CEI 60068-2-17 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing. Part 2: Tests. Test T: Soldering | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing - Part 2-21: Tests - Test U: Robustness of terminations and integral mounting devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-21*CEI 60068-2-21 |
| Ngày phát hành | 1999-01-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Eb and guidance: Bump | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-29*CEI 60068-2-29 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12-hour cycle) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ed: Free fall | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-32*CEI 60068-2-32 |
| Ngày phát hành | 1975-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing. Part 2: Tests. Test XA and guidance: Immersion in cleaning solvents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-45*CEI 60068-2-45 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measurement of quartz crystal unit parameters by zero phase technique in a ?-network; part 1: basic method for the measurement of resonance frequency and resonance resistance of quartz crystal units by zero phase technique in a ?-network | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60444-1*CEI 60444-1 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measurement of quartz crystal unit parameters by zero phase technique in a ?-network; part 2 : phase offset method for measurement of motional capacitance of quartz crystal units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60444-2*CEI 60444-2 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measurement of quartz crystal unit parameters by zero phase technique in a ?-network; part 4: method for the measurement of the load resonance frequency FL load resonance resistance RL and the calculation of other derived values of quartz crystal units, up to 30 MHz | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60444-4*CEI 60444-4 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measurement of quartz crystal unit parameters - Part 5: Methods for the determination of equivalent electrical parameters using automatic network analyzer techniques and error correction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60444-5*CEI 60444-5 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measurement of quartz crystal unit parameters - Part 6: Measurement of drive level dependence (DLD) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60444-6*CEI 60444-6 |
| Ngày phát hành | 1995-01-00 |
| Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quartz crystal units; a specification in the IEC quality assessment system for electronic components (IECQ); part 2: sectional specification; capability approval | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61178-2*CEI 61178-2*QC 680100 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quartz crystal units; a specification in the IEC quality assessment system for electronic components (IECQ); part 3: sectional specification; qualification approval | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61178-3*CEI 61178-3*QC 680200 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard definitions and methods of measurement for piezoelectric vibrators operating over the frequency range up to 30 MHz | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60302*CEI 60302 |
| Ngày phát hành | 1969-00-00 |
| Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quartz crystal units; a specification in the IEC quality assessment system for electronic components (IECQ); part 1: generic specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61178-1*CEI 61178-1*QC 680000 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quartz crystal units for frequency control and selection. Part 1 : Standard values and test conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60122-1 AMD 1*CEI 60122-1 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard definitions and methods of measurement for piezoelectric vibrators operating over the frequency range up to 30 MHz | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60302*CEI 60302 |
| Ngày phát hành | 1969-00-00 |
| Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quartz crystal units of assessed quality - Part 1: Generic specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60122-1*CEI 60122-1*QC 680000 |
| Ngày phát hành | 2002-08-00 |
| Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quartz crystal units; a specification in the IEC quality assessment system for electronic components (IECQ); part 1: generic specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61178-1*CEI 61178-1*QC 680000 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quartz crystal units for frequency control and selection. Part 1 : Standard values and test conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60122-1*CEI 60122-1 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |