Loading data. Please wait

IEC 60050-561*CEI 60050-561

International electrotechnical vocabulary; chapter 561: piezoelectric devices for frequency control and selection

Số trang: 49
Ngày phát hành: 1991-11-00

Liên hệ
Gives terms and definitions in English, French, Russian and Spanish as well as indexes in Dutch, English, French, German, Italian, Polish, Russian, Spanish, and Swedish.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-561*CEI 60050-561
Tên tiêu chuẩn
International electrotechnical vocabulary; chapter 561: piezoelectric devices for frequency control and selection
Ngày phát hành
1991-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN IEC 60050-561 (1992-08), IDT * BS 4727-1 Group 08 (1992-04-01), IDT * NF C01-561 (1991-04-01), IDT * IEV 561 (1998), IDT * IEV 561 (2005-06), IDT * UNE 21302-561 (1992-03-24), IDT * NEN 10050-561:1992 en;fr;ru (1992-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60050-561*CEI 60050-561 (2014-11)
International electrotechnical vocabulary - Part 561: Piezoelectric, dielectric and electrostatic devices and associated materials for frequency control, selection and detection
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-561*CEI 60050-561
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.140. Dụng cụ áp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60050-561*CEI 60050-561 (2014-11)
International electrotechnical vocabulary - Part 561: Piezoelectric, dielectric and electrostatic devices and associated materials for frequency control, selection and detection
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-561*CEI 60050-561
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.140. Dụng cụ áp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-561*CEI 60050-561 (1991-11)
International electrotechnical vocabulary; chapter 561: piezoelectric devices for frequency control and selection
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-561*CEI 60050-561
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.140. Dụng cụ áp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * English language * Frequency control * Frequency selection * International * International Electrical Vocabulary * Piezoelectric devices * Piezoelectricity * Terminology * Vocabulary
Số trang
49