Loading data. Please wait
 IEC 61178-1*CEI 61178-1*QC 680000Quartz crystal units; a specification in the IEC quality assessment system for electronic components (IECQ); part 1: generic specification
Số trang: 63
Ngày phát hành: 1993-03-00
| Rules of procedure of the IEC quality assessment system for electronic components (IECQ) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | QC 001002 | 
| Ngày phát hành | 1986-00-00 | 
| Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 | 
| Ngày phát hành | 1988-00-00 | 
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 | 
| Ngày phát hành | 1990-04-00 | 
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 | 
| Ngày phát hành | 1974-00-00 | 
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ca: Damp heat, steady state | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3 | 
| Ngày phát hành | 1969-00-00 | 
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ca: Damp heat, steady state | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-3 AMD 1*CEI 60068-2-3 AMD 1 | 
| Ngày phát hành | 1984-00-00 | 
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Fc and guidance: Vibration (sinusoidal) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 | 
| Ngày phát hành | 1982-00-00 | 
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Fc and guidance: Vibration (sinusoidal) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6 AMD 1*CEI 60068-2-6 AMD 1 | 
| Ngày phát hành | 1983-00-00 | 
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Fc and guidance: Vibration (sinusoidal) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6 AMD 2*CEI 60068-2-6 AMD 2 | 
| Ngày phát hành | 1985-00-00 | 
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ga and guidance: Acceleration, steady state | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-7*CEI 60068-2-7 | 
| Ngày phát hành | 1983-00-00 | 
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ga and guidance: Acceleration, steady state | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-7 AMD 1*CEI 60068-2-7 AMD 1 | 
| Ngày phát hành | 1986-00-00 | 
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test N: Change of temperature | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14 | 
| Ngày phát hành | 1984-00-00 | 
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test N: Change of temperature | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-14 AMD 1*CEI 60068-2-14 AMD 1 | 
| Ngày phát hành | 1986-00-00 | 
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Q: Sealing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-17*CEI 60068-2-17 | 
| Ngày phát hành | 1978-00-00 | 
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Q: sealing; amendment 4 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-17 AMD 4*CEI 60068-2-17 AMD 4 | 
| Ngày phát hành | 1991-08-00 | 
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Environmental testing. Part 2: Tests. Test T: Soldering | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20 | 
| Ngày phát hành | 1979-00-00 | 
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test U: Robustness of terminations and integral mounting devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-21*CEI 60068-2-21 | 
| Ngày phát hành | 1983-00-00 | 
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 | 
| Ngày phát hành | 1987-00-00 | 
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Eb and guidance: Bump | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-29*CEI 60068-2-29 | 
| Ngày phát hành | 1987-00-00 | 
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12-hour cycle) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30 | 
| Ngày phát hành | 1980-00-00 | 
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ed: Free fall | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-32*CEI 60068-2-32 | 
| Ngày phát hành | 1975-00-00 | 
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Environmental testing. Part 2: Tests. Test XA and guidance: Immersion in cleaning solvents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-45*CEI 60068-2-45 | 
| Ngày phát hành | 1980-00-00 | 
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quartz crystal units for frequency control and selection; part 3: standard outlines and lead connections; amendment 3 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60122-3 AMD 3*CEI 60122-3 AMD 3 | 
| Ngày phát hành | 1992-03-00 | 
| Mục phân loại | 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quarz crystal units for frequency control and selection; part 3: standard outlines and lead connections; amendment 4 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60122-3 AMD 4*CEI 60122-3 AMD 4 | 
| Ngày phát hành | 1993-09-00 | 
| Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Standard definitions and methods of measurement for piezoelectric vibrators operating over the frequency range up to 30 MHz | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60302*CEI 60302 | 
| Ngày phát hành | 1969-00-00 | 
| Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 | 
| Ngày phát hành | 1973-00-00 | 
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Measurement of quartz crystal unit parameters by zero phase technique in a ?-network; part 2 : phase offset method for measurement of motional capacitance of quartz crystal units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60444-2*CEI 60444-2 | 
| Ngày phát hành | 1980-00-00 | 
| Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Measurement of quartz crystal unit parameters by zero phase technique in a ?-network; part 4: method for the measurement of the load resonance frequency FL load resonance resistance RL and the calculation of other derived values of quartz crystal units, up to 30 MHz | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60444-4*CEI 60444-4 | 
| Ngày phát hành | 1988-00-00 | 
| Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quartz crystal units for frequency control and selection. Part 1 : Standard values and test conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60122-1 AMD 1*CEI 60122-1 AMD 1 | 
| Ngày phát hành | 1983-00-00 | 
| Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quartz crystal units for frequency control and selection. Part 1 : Standard values and test conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60122-1*CEI 60122-1 | 
| Ngày phát hành | 1976-00-00 | 
| Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quartz crystal units of assessed quality - Part 1: Generic specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60122-1*CEI 60122-1*QC 680000 | 
| Ngày phát hành | 2002-08-00 | 
| Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quartz crystal units of assessed quality - Part 1: Generic specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60122-1*CEI 60122-1*QC 680000 | 
| Ngày phát hành | 2002-08-00 | 
| Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quartz crystal units for frequency control and selection. Part 1 : Standard values and test conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60122-1 AMD 1*CEI 60122-1 AMD 1 | 
| Ngày phát hành | 1983-00-00 | 
| Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quartz crystal units; a specification in the IEC quality assessment system for electronic components (IECQ); part 1: generic specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61178-1*CEI 61178-1*QC 680000 | 
| Ngày phát hành | 1993-03-00 | 
| Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quartz crystal units for frequency control and selection. Part 1 : Standard values and test conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60122-1*CEI 60122-1 | 
| Ngày phát hành | 1976-00-00 | 
| Mục phân loại | 31.140. Dụng cụ áp điện | 
| Trạng thái | Có hiệu lực |