Loading data. Please wait

SN EN ISO 3166-1

Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:1997)

Số trang: 32
Ngày phát hành: 1998-00-00

Liên hệ
The document provides universally applicable coded representations of names of countries (current and non-current), dependencies, and other areas of particular geopolitical interest and their subdivisions. It establishes codes that represent the current names of countries, dependencies, and other areas of particular geopolitical interest, on the basis of lists of country names obtained from the United Nations. It is intended for use in any application requiring the expression of current country names in coded form.
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN ISO 3166-1
Tên tiêu chuẩn
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:1997)
Ngày phát hành
1998-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 3166-1 (1997-10), IDT * ISO 3166-1 (1997-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 639 (1988-04)
Code for the representation of names of languages
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-4 (1987-07)
Information processing systems; Vocabulary; Part 04: Organization of data Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-4
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4217 (1995-12)
Codes for the representation of currencies and funds
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4217
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5127-1 (1983-12)
Documentation and information - Vocabulary - Part 1: Basic concepts Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5127-1
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6346 (1984-08)
Freight containers; Coding, identification and marking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6346
Ngày phát hành 1984-08-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7372 (1993)
Trade data elements directory; UNTDED 1993; volume 1: standard data elements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7372
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 03.100.20. Thương mại. Chức năng thương mại
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7501-1 (1993-12)
Identification cards; machine readable travel documents; part 1: machine readable passport
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7501-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
SN EN 23166 (1995)
Codes for the representation of names of countries (ISO 3166:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 23166
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SN EN ISO 3166-1 (2007-03)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN ISO 3166-1 (2014-09)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 3166-1 (2007-03)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 3166-1 (1998)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 23166 (1995)
Codes for the representation of names of countries (ISO 3166:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 23166
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alphabetical * Coded representation * Codes * Countries * Country codes * Definitions * Documentation * Encoding * Nomenclature * Numeric codes * Symbols for countries * Codification
Số trang
32