Loading data. Please wait

SN EN 23166

Codes for the representation of names of countries (ISO 3166:1993)

Số trang: 29
Ngày phát hành: 1995-00-00

Liên hệ
This document provides basic two-letter alphabetic codes (ISO alpha-2 country code), three-letter codes (ISO alpha-3 country code) for special purposes, and three-digit numerical (ISO numeric-3 country codes) established by the statistical office of the United Nations. The codes represent the the names of countries, dependencies and other areas of special interest for purposes of international exchange, without indicating expression of any opinion whats ever concerning the legal status of any country territory or of its authorities, or concerning the delimitation of its frontiers. This document is intended for use in any application requiring the expression of entities in coded form.
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 23166
Tên tiêu chuẩn
Codes for the representation of names of countries (ISO 3166:1993)
Ngày phát hành
1995-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 23166 (1995-04), IDT * EN 23166 (1993-12), IDT * ISO 3166 (1993-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6346 (1984-08)
Freight containers; Coding, identification and marking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6346
Ngày phát hành 1984-08-00
Mục phân loại 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
SN EN ISO 3166-1 (1998)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN ISO 3166-1 (2014-09)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 3166-1 (2007-03)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 3166-1 (1998)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 23166 (1995)
Codes for the representation of names of countries (ISO 3166:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 23166
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abbreviations * Alphabetical * Alphabets * Coded representation * Codes * Countries * Country codes * Definitions * Designations * Documentation * Encoding * Geographic and political divisions * Library and information science * Lists * Nomenclature * Numeric * Numeric codes * Symbols for countries * Terminology * Codification
Số trang
29