Loading data. Please wait

SN EN ISO 3166-1

Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2006)

Số trang: 54
Ngày phát hành: 2007-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN ISO 3166-1
Tên tiêu chuẩn
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2006)
Ngày phát hành
2007-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 3166-1 (2006-11), IDT * ISO 3166-1 (2006-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
SN EN ISO 3166-1 (1998)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SN EN ISO 3166-1 (2014-09)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN ISO 3166-1 (2014-09)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 3166-1 (2007-03)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 3166-1 (1998)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 23166 (1995)
Codes for the representation of names of countries (ISO 3166:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 23166
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alphabetical * Coded representation * Codes * Countries * Country codes * Definitions * Documentation * Encoding * Multilingual * Nomenclature * Numeric codes * Symbols * Symbols for countries * Codification
Số trang
54