Loading data. Please wait
Trade data elements directory; UNTDED 1993; volume 1: standard data elements
Số trang: 272
Ngày phát hành: 1993-00-00
Code for the representation of names of languages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639 |
Ngày phát hành | 1988-04-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data processing; Vocabulary; Part 01 : Fundamental terms Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-1 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Forms design sheet and layout chart | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3535 |
Ngày phát hành | 1977-01-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 35.260.20. Văn phòng phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of currencies and funds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4217 |
Ngày phát hành | 1990-02-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Layout key for trade documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6422 |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 35.260.20. Văn phòng phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Trade data interchange; Trade data elements directory | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7372 |
Ngày phát hành | 1986-03-00 |
Mục phân loại | 03.100.20. Thương mại. Chức năng thương mại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Trade data interchange - Trade data elements directory | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7372 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Trade data interchange - Trade data elements directory | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7372 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Trade data elements directory; UNTDED 1993; volume 1: standard data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7372 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 03.100.20. Thương mại. Chức năng thương mại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Trade data interchange; Trade data elements directory | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7372 |
Ngày phát hành | 1986-03-00 |
Mục phân loại | 03.100.20. Thương mại. Chức năng thương mại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |