Loading data. Please wait
Imaging materials - Processed vesicular photographic film - Specifications for stability
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2002-11-00
Photography - Density measurements - Part 3: Spectral conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-3 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 3: Test conditions for films and sheets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 527-3 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Imaging materials - Processed photographic films, plates and papers - Filing enclosures and storage containers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18902 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Imaging materials - Photographic films - Specifications for safety film | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18906 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Imaging materials - Photographic films and papers - Wedge test for brittleness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18907 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Imaging materials - Processed safety photographic films - Storage practices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18911 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Processed vesicular photographic film - Specifications for stability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9718 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Processed vesicular photographic film - Specifications for stability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9718 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; processed vesicular photograhic film; specification for stability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9718 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Imaging materials - Processed vesicular photographic film - Specifications for stability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18912 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |