Loading data. Please wait

ISO 18912

Imaging materials - Processed vesicular photographic film - Specifications for stability

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2002-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 18912
Tên tiêu chuẩn
Imaging materials - Processed vesicular photographic film - Specifications for stability
Ngày phát hành
2002-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 18912 (2002-11-04), IDT * SS-ISO 18912 (2003-07-11), IDT * STN ISO 18912 (2005-08-01), IDT * NEN-ISO 18912:2002 en (2002-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 5-3 (1995-11)
Photography - Density measurements - Part 3: Spectral conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5-3
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 527-3 (1995-08)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 3: Test conditions for films and sheets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 527-3
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18902 (2001-09)
Imaging materials - Processed photographic films, plates and papers - Filing enclosures and storage containers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18902
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18906 (2000-12)
Imaging materials - Photographic films - Specifications for safety film
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18906
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18907 (2000-05)
Imaging materials - Photographic films and papers - Wedge test for brittleness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18907
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18911 (2000-11)
Imaging materials - Processed safety photographic films - Storage practices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18911
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5-2 (2001-06)
Thay thế cho
ISO 9718 (1995-11)
Photography - Processed vesicular photographic film - Specifications for stability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9718
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 18912 (2002-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 9718 (1995-11)
Photography - Processed vesicular photographic film - Specifications for stability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9718
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9718 (1991-02)
Photography; processed vesicular photograhic film; specification for stability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9718
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18912 (2002-11)
Imaging materials - Processed vesicular photographic film - Specifications for stability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18912
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 18912 (2002-06) * ISO/DIS 18912 (2001-08) * ISO/DIS 9718 (1994-06) * ISO/DIS 9718 (1989-04)
Từ khóa
Definitions * Durability * Films * Photographic film * Photography * Stability * Testing * Vesicular films * Storage quality * Endurance tests
Số trang
22