Loading data. Please wait

ISO 9718

Photography; processed vesicular photograhic film; specification for stability

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1991-02-00

Liên hệ
Specifies requirements for stability of safety polyester base photographic films intended for medium-term and long-term records which have a heat-processed vesicular photographic image formed by nitrogen bubbles. Applies to roll film and sheet film. Annex A discusses microfilm image quality, Annex B distinction between film storage copies and work copies, Annex C effects of heat and pressure, Annex D effect of high humidity, Annex E light fading of vesicular images, and Annex F corrosiveness, all being informative.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9718
Tên tiêu chuẩn
Photography; processed vesicular photograhic film; specification for stability
Ngày phát hành
1991-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z43-306*NF ISO 9718 (1992-04-01), IDT
Photography. Processed vesicular photographic film. Specifications for stability.
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z43-306*NF ISO 9718
Ngày phát hành 1992-04-01
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 19070-4 (1990-03), IDT * ANSI IT 9.12 (1991), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 5-1 (1984-03)
Photography; Density measurements; Part 1: Terms, symbols and notations Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5-1
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung
37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5-2 (1985-06)
Photography; Density measurements; Part 2 : Geometric conditions for transmission density
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5-2
Ngày phát hành 1985-06-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5-3 (1984-08)
Photography; Density measurements; Part 3 : Spectral conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5-3
Ngày phát hành 1984-08-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1184 (1983-08)
Plastics; Determination of tensile properties of films
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1184
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4331 (1986-09)
Photography; Processed photographic black-and-white film for archival records; Silver-gelatin type on cellulose ester base; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4331
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4332 (1986-09)
Photography; Processed photographic black-and-white film for archival records; Silver-gelatin type on poly(ethylene terephthalate) base; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4332
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6077 (1980-03)
Photography; Determination of brittleness of photographic film; Wedge brittleness test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6077
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7830 (1983-12)
Photography; Safety photographic films other than motion picture films; Material specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7830
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8225 (1987-12)
Photography; Ammonia processed diazo photographic film; Specification for stability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8225
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5466 (1986-10)
Thay thế cho
ISO/DIS 9718 (1989-04)
Thay thế bằng
ISO 9718 (1995-11)
Photography - Processed vesicular photographic film - Specifications for stability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9718
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 9718 (1995-11)
Photography - Processed vesicular photographic film - Specifications for stability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9718
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9718 (1991-02)
Photography; processed vesicular photograhic film; specification for stability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9718
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18912 (2002-11)
Imaging materials - Processed vesicular photographic film - Specifications for stability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18912
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9718 (1991-02) * ISO/DIS 9718 (1989-04)
Từ khóa
Diazofilm * Films * Photographic film * Photography * Specifications * Stability * Testing * Tests * Vesicular films * Photographic materials * Photo technology
Số trang
15