Loading data. Please wait
Photography; processed vesicular photograhic film; specification for stability
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1991-02-00
Photography. Processed vesicular photographic film. Specifications for stability. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z43-306*NF ISO 9718 |
Ngày phát hành | 1992-04-01 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; Density measurements; Part 1: Terms, symbols and notations Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-1 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; Density measurements; Part 2 : Geometric conditions for transmission density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-2 |
Ngày phát hành | 1985-06-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; Density measurements; Part 3 : Spectral conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5-3 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of tensile properties of films | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1184 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; Processed photographic black-and-white film for archival records; Silver-gelatin type on cellulose ester base; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4331 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; Processed photographic black-and-white film for archival records; Silver-gelatin type on poly(ethylene terephthalate) base; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4332 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; Determination of brittleness of photographic film; Wedge brittleness test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6077 |
Ngày phát hành | 1980-03-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; Safety photographic films other than motion picture films; Material specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7830 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; Ammonia processed diazo photographic film; Specification for stability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8225 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Processed vesicular photographic film - Specifications for stability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9718 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Processed vesicular photographic film - Specifications for stability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9718 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; processed vesicular photograhic film; specification for stability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9718 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Imaging materials - Processed vesicular photographic film - Specifications for stability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18912 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |