Loading data. Please wait
Imaging materials - Photographic films and papers - Wedge test for brittleness
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2000-05-00
Plastics; small enclosure for conditioning and testing using aqueous solutions to maintain relative humidity at constant value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 483 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung 83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Photographic films and papers - Wedge test for brittleness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6077 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Imaging materials - Photographic films and papers - Wedge test for brittleness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18907 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography - Photographic films and papers - Wedge test for brittleness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6077 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Photography; Determination of brittleness of photographic film; Wedge brittleness test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6077 |
Ngày phát hành | 1980-03-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Imaging materials - Photographic films and papers - Wedge test for brittleness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18907 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Imaging materials - Photographic films and papers - Wedge test for brittleness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18907 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |