Loading data. Please wait

EN 1422

Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods

Số trang: 49
Ngày phát hành: 2014-05-00

Liên hệ
This European Standard specifies the requirements and the relevant tests for automatically controlled sterilizers employing ethylene oxide (EO) gas as the sterilant, either as a pure gas or a mixture with other gases, being used for the sterilization of medical devices and their accessories. This European Standard specifies requirements for ethylene oxide sterilizers (EO-sterilizers) working at super or sub-atmospheric pressure for: - the performance and design of sterilizers to ensure that the process is capable of sterilizing medical devices; - the equipment and controls of these sterilizers necessary for the validation and routine control of the sterilization processes. The test loads described in this European Standard are selected to represent a number of loads for the evaluation of the performance of EO sterilizers for medical devices. However, specific loads may require the use of other test loads. This European Standard does not specify those tests which are necessary to determine the probability of a processed product being sterile, nor the routine quality control tests required prior to release of sterile product. These topics are addressed in prEN ISO 11135:2012. This European Standard does not specify requirements for occupational safety associated with the design and operation of EO sterilization facilities. NOTE 1 For further information on safety, see examples in the Bibliography. National or regional regulations can exist. This European Standard does not cover sterilizers which employ the injection of EO or mixtures containing EO directly into packages or into a flexible chamber. This European Standard is not intended as a checklist for suitability of an existing EO sterilizer when assessing compliance with prEN ISO 11135:2012. This standard is not intended to be applied retrospectively. This European Standard does not cover analytical methods for determining levels of residual EO and/or its reaction products. NOTE 3 For further information see ISO 10993-7.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1422
Tên tiêu chuẩn
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods
Ngày phát hành
2014-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1422 (2014-08), IDT * BS EN 1422 (2014-05-31), IDT * NF S98-015 (2014-06-28), IDT * SN EN 1422 (2014-07), IDT * OENORM EN 1422 (2014-08-15), IDT * PN-EN 1422 (2014-08-08), IDT * PN-EN 1422 (2015-04-02), IDT * SS-EN 1422 (2014-05-25), IDT * UNE-EN 1422 (2014-11-05), IDT * UNI EN 1422:2014 (2014-08-27), IDT * STN EN 1422 (2014-11-01), IDT * CSN EN 1422 (2014-12-01), IDT * DS/EN 1422 (2014-09-04), IDT * NEN-EN 1422:2014 en (2014-06-01), IDT * SFS-EN 1422:en (2014-07-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 285+A2 (2009-05)
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 285+A2
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 867-5 (2001-08)
Non-biological systems for use in sterilizers - Part 5: Specification for indicator systems and process challenge devices for use in performance testing for small sterilizers type B and type S
Số hiệu tiêu chuẩn EN 867-5
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 11.080.20. Khử trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 868-4 (2009-05)
Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 4: Paper bags - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 868-4
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 868-5 (2009-05)
Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 5: Sealable pouches and reels of porous materials and plastic film construction - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 868-5
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1041 (2008-08)
Information supplied by the manufacturer of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1041
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60073 (2002-07)
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Coding principles for indicators and actuators (IEC 60073:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60073
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
13.110. An toàn máy móc
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9000 (2005-09)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9000
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13485 (2012-02)
Medical devices - Quality management systems - Requirements for regulatory purposes (ISO 13485:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13485
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 11139 (2006-01)
Sterilization of health care products - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 11139
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/AAMI ST 41 (2008) * EN 764-7 (2002-05) * EN 1837 (1999-02) * EN 13445-3 (2009-07) * EN 13445-5 (2009-07) * EN 14222 (2003-04) * EN 60204-1 (2006-06) * EN 61010-1 (2010-10) * EN 61010-2-040 (2005-07) * EN 61326-1 (2006-05) * EN 61508-1 (2010-05) * EN 62061 (2005-04) * EN 62304 (2006-07) * EN ISO 3746 (2010-12) * EN ISO 10993-7 (2008-10) * prEN ISO 11135 (2012-09) * EN ISO 11138-1 (2006-07) * EN ISO 11138-2 (2009-05) * EN ISO 11203 (2009-08) * EN ISO 11607-1 (2009-06) * EN ISO 12100 (2010-11) * EN ISO 14937 (2009-10) * EN ISO 14971 (2012-07) * TRGS 513 (2011-10) * EGV 1907/2006 (2006-12-18) * 93/42/EWG (1993-06-14) * 94/9/EG (1994-03-23) * 97/23/EG (1997-05-29) * 2004/108/EG (2004-12-15) * 2006/95/EG (2006-12-12)
Thay thế cho
FprEN 1422 (2014-01)
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1422
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1422+A1 (2009-05)
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1422+A1
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1422 (2014-05)
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1422
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1422 (1997-09)
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1422
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1422/AC (2002-07)
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1422/AC
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1422 (2014-01)
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1422
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1422 (2012-12)
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1422
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1422 (2011-11)
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1422
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1422 (1997-05)
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1422
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1422 (1994-07)
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1422
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1422+A1 (2009-05)
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1422+A1
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1422/prA1 (2008-12)
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1422/prA1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aeration * Biological hazards * Capability of sterilization * Chambers * Charge * Chokes * Closures * Components * Condensates * Conditioning * Connections * Construction requirements * Containers * Control * Control devices * Control functions * Coordination * Cycle * Definitions * Density * Dimensions * Doors * Double doors * Dryness * Electrical installations * Electrically-operated devices * Electromagnetism * Environmental effect * Equipment * Equipment safety * Ethylene oxide * Feed-waters * Filters * Flushing * Gas cylinders * Gas sterilizers * Gases * Gaskets * Hand operated * Heat * Heat-sensitized materials * Humidity * Impurities * Indicating devices * Inert gases * Information * Instructions for use * Instruments * Interference suppression * Interferences * Marking * Materials * Maximum values * Measurement * Measuring techniques * Medical devices * Medical equipment * Medical sciences * Operating instructions * Operation * Overheating * Performance * Performance testing * Phases * Pipelines * Power-operated * Pressure * Pressure vessels * Public health * Recording instruments * Reliability * Safety engineering * Safety of products * Safety requirements * Sampling methods * Screwings * Sensors * Sequence of operations * Sound * Specification * Specification (approval) * Sterilization (birth control) * Sterilization (hygiene) * Sterilizers * Sterilizing gases * Supply * Tanks (containers) * Temperature * Testing * Thermal insulation * Thermoelectric * Time * Vacuum * Vapours * Ventilation * Water * Tightness * Inductors * Tanks * Freedom from holes * Impermeability * Medical products * Seals * Purging * Lines
Số trang
49