Loading data. Please wait

EN 1422+A1

Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods

Số trang: 56
Ngày phát hành: 2009-05-00

Liên hệ
This European standard specifies the minimum performance requirements and test methods of two types of sterilizers employing ethylene oxide gas as the sterilant, either as a pure gas or in admixture with other gases (whether supplied ready mixed or mixed at the point of use) in a temporarily sealed chamber. These sterilizers are intended to be used for medical, dental, pharmaceutical, veterinary and industrial or related purposes. The two types of sterilizers have been designated Type A and Type B respectively using the following criteria: Type A sterilizers are capable of being programmed by the user; Type B sterilizers are of limited size and provided with one or more pre-set operating cycles which cannot be varied by the user. The clauses of this standard apply to both types of sterilizer unless it is specifically indicated within the clause that it applies only to one of the types in particular. This standard includes minimum performance and construction requirements for sterilizers working above or below atmospheric pressure: To ensure that the process is capable of being used to sterilize medical products; For the equipment and controls necessary to permit validation and monitoring of the sterilization process. This standard does not specify those tests which are necessary to determine the probability of a processed product being sterile, nor the routine quality control tests required prior to release of sterile product. These topics are addressed in EN 550. This standard does not specify the procedures and equipment which can be used to improve the efficacy and/or efficiency of the process before or after the sterilization cycle. Considerations of operator safety are addressed in EN 61010-1 + A2 and IEC 1010-2-042. This standard is applicable when: a) specified in a contract for supply of an ethylene oxide sterilizer; or, b) a sterilizer manufacturer declares compliance when intending to supply an ethylene oxide sterilizer. This standard is not intended as a checklist for suitability of an existing ethylene oxide sterilizer when assessing compliance with EN 550.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1422+A1
Tên tiêu chuẩn
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods
Ngày phát hành
2009-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1422 (2009-08), IDT * NF S98-015 (2009-07-01), IDT * SN EN 1422+A1 (2009-09), IDT * OENORM EN 1422 (2009-09-15), IDT * PN-EN 1422+A1 (2009-06-05), IDT * PN-EN 1422+A1 (2011-11-17), IDT * SS-EN 1422+A1 (2009-05-25), IDT * UNE-EN 1422+A1 (2009-09-09), IDT * TS EN 1422+A1 (2011-04-12), IDT * UNI EN 1422:2009 (2009-09-03), IDT * STN EN 1422+A1 (2009-10-01), IDT * CSN EN 1422+A1 (2009-12-01), IDT * DS/EN 1422 + A1 (2009-07-20), IDT * NEN-EN 1422:1997+A1:2009 en (2009-06-01), IDT * SFS-EN 1422 + A1:en (2009-10-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 866-1 (1997-02)
Biological systems for testing sterilizers and sterilization processes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 866-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 866-2 (1997-02)
Biological systems for testing sterilizers and sterilization processes - Part 2: Particular systems for use in ethylene oxide sterilizers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 866-2
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 868-1 (1997-02)
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 1: General requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 868-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 868-4 (2009-05)
Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 4: Paper bags - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 868-4
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 868-5 (2009-05)
Packaging for terminally sterilized medical devices - Part 5: Sealable pouches and reels of porous materials and plastic film construction - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 868-5
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50081-1 (1992-01)
Electromagnetic compatibility; generic emission standard; part 1: residential, commercial and light industry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50081-1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50082-1 (1997-08)
Electromagnetic compatibility - Generic immunity standard - Part 1: Residential, commercial and light industry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50082-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50082-2 (1995-03)
Electromagnetic compatibility - Generic immunity standard - Part 2: Industrial environment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50082-2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60584-2 (1993-04)
Thermocouples; part 2: tolerances (IEC 60584-2:1982 + A1:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60584-2
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60651 (1994-01)
Sound level meters (IEC 60651:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60651
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60751 (2008-09)
Industrial platinum resistance thermometers and platinum temperature sensors (IEC 60751:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60751
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60751/A2 (1995-10)
Industrial platinum resistance thermometer sensors; Amendment A2 (IEC 60751:1983/A2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60751/A2
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60804 (1994-01)
Integrating-averaging sound level meters (IEC 60804:1985 + A1:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60804
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61010-1 (2001-03)
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 1: General requirements (IEC 61010-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61010-1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3746 (1995-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane (ISO 3746:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3746
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60073*CEI 60073 (2002-05)
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Coding principles for indicators and actuators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60073*CEI 60073
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61010-2-042*CEI 61010-2-042 (1997-04)
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use - Part 2-042: Particular requirements for autoclaves and sterilizers using toxic gas for the treatment of medical materials, and for laboratory processes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61010-2-042*CEI 61010-2-042
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-1 (2000-09)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10012-1 (1992-01)
Quality assurance requirements for measuring equipment - Part 1: Metrological confirmation system for measuring equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10012-1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61010-1/A2 (1995-07) * ISO 6780 (2003-12) * 93/42/EWG (1993-06-14)
Thay thế cho
EN 1422 (1997-09)
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1422
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1422/AC (2002-07)
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1422/AC
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1422/prA1 (2008-12)
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1422/prA1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1422 (2014-05)
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1422
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1422 (2014-05)
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1422
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1422/AC (2002-07)
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1422/AC
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1422 (1997-09)
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1422
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1422 (1997-05)
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1422
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1422 (1994-07)
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1422
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1422+A1 (2009-05)
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1422+A1
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1422/prA1 (2008-12)
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1422/prA1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aeration * Biological hazards * Capability of sterilization * Chambers * Charge * Chokes * Closures * Components * Condensates * Conditioning * Connections * Construction requirements * Containers * Control * Control devices * Control functions * Coordination * Cycle * Definitions * Density * Dimensions * Doors * Double doors * Dryness * Electrical installations * Electrically-operated devices * Electromagnetism * Environmental effect * Equipment * Equipment safety * Ethylene oxide * Feed-waters * Filters * Flushing * Gas cylinders * Gas sterilizers * Gases * Gaskets * Hand operated * Heat * Humidity * Impurities * Indicating devices * Inert gases * Information * Instructions for use * Instruments * Interference suppression * Interferences * Marking * Materials * Maximum values * Measurement * Measuring techniques * Medical devices * Medical equipment * Medical sciences * Operating instructions * Operation * Overheating * Performance * Performance testing * Phases * Pipelines * Power-operated * Pressure * Pressure vessels * Public health * Recording instruments * Reliability * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Sampling methods * Screwings * Sensors * Sequence of operations * Sound * Specification * Specification (approval) * Sterilization (birth control) * Sterilization (hygiene) * Sterilizers * Sterilizing gases * Storage * Supply * Symbols * Tanks (containers) * Temperature * Testing * Thermal insulation * Thermoelectric * Time * Transport * Vacuum * Vapours * Ventilation * Water * Tightness * Inductors * Tanks * Freedom from holes * Impermeability * Bearings * Seals * Medical products * Purging * Lines
Số trang
56