Loading data. Please wait
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-05-00
Biological systems for testing sterilizers and sterilization processes - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 866-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological systems for testing sterilizers and sterilization processes - Part 2: Particular systems for use in ethylene oxide sterilizers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 866-2 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 1: General requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 868-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility; generic emission standard; part 1: residential, commercial and light industry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50081-1 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility; generic emission standard; part 2: industrial environment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50081-2 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility; generic immunity standard; part 1: residential, commercial and light industry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50082-1 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility - Generic immunity standard - Part 2: Industrial environment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50082-2 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermocouples; part 2: tolerances (IEC 60584-2:1982 + A1:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60584-2 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters (IEC 60651:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60651 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial platinum resistance thermometer sensors; Amendment A2 (IEC 60751:1983/A2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60751/A2 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters (IEC 60804:1985 + A1:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60804 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane (ISO 3746:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3746 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use - Part 2-042: Particular requirements for autoclaves and sterilizers using toxic gas for the treatment of medical materials, and for laboratory processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-2-042*CEI 61010-2-042 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 228-1 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General-purpose flat pallets for through transit of goods; principal dimensions and tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6780 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance requirements for measuring equipment - Part 1: Metrological confirmation system for measuring equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10012-1 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1422 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1422 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1422 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1422 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1422 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1422 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1422+A1 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |