Loading data. Please wait

prEN 1422

Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1422
Tên tiêu chuẩn
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods
Ngày phát hành
1997-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 866-1 (1997-02)
Biological systems for testing sterilizers and sterilization processes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 866-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 866-2 (1997-02)
Biological systems for testing sterilizers and sterilization processes - Part 2: Particular systems for use in ethylene oxide sterilizers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 866-2
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 868-1 (1997-02)
Packaging materials and systems for medical devices which are to be sterilized - Part 1: General requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 868-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50081-1 (1992-01)
Electromagnetic compatibility; generic emission standard; part 1: residential, commercial and light industry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50081-1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50081-2 (1993-08)
Electromagnetic compatibility; generic emission standard; part 2: industrial environment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50081-2
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50082-1 (1992-01)
Electromagnetic compatibility; generic immunity standard; part 1: residential, commercial and light industry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50082-1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50082-2 (1995-03)
Electromagnetic compatibility - Generic immunity standard - Part 2: Industrial environment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50082-2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60584-2 (1993-04)
Thermocouples; part 2: tolerances (IEC 60584-2:1982 + A1:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60584-2
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60651 (1994-01)
Sound level meters (IEC 60651:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60651
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60751/A2 (1995-10)
Industrial platinum resistance thermometer sensors; Amendment A2 (IEC 60751:1983/A2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60751/A2
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60804 (1994-01)
Integrating-averaging sound level meters (IEC 60804:1985 + A1:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60804
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3746 (1995-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane (ISO 3746:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3746
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61010-2-042*CEI 61010-2-042 (1997-04)
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use - Part 2-042: Particular requirements for autoclaves and sterilizers using toxic gas for the treatment of medical materials, and for laboratory processes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61010-2-042*CEI 61010-2-042
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6780 (1988-12)
General-purpose flat pallets for through transit of goods; principal dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6780
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10012-1 (1992-01)
Quality assurance requirements for measuring equipment - Part 1: Metrological confirmation system for measuring equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10012-1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 868-4 (1992-10) * prEN 868-5 (1992-10) * EN 61010-1 (1993-04) * EN 61010-1/A2 (1995-07) * EN 600751 * IEC 60073 (1996-10)
Thay thế cho
prEN 1422 (1994-07)
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1422
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1422 (1997-09)
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1422
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1422 (2014-05)
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1422
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1422 (1997-09)
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1422
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1422 (1997-05)
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1422
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1422 (1994-07)
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1422
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1422+A1 (2009-05)
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1422+A1
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Capability of sterilization * Components * Construction requirements * Control * Definitions * Dimensions * Doors * Electrical installations * Electrically-operated devices * Equipment * Equipment safety * Ethylene oxide * Gas sterilizers * Gases * Instructions for use * Interference suppression * Marking * Materials * Medical equipment * Medical sciences * Operating instructions * Performance * Performance testing * Pipelines * Public health * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Screwings * Specification * Specification (approval) * Sterilization (birth control) * Sterilization (hygiene) * Sterilizers * Sterilizing gases * Symbols * Testing * Thermal insulation
Số trang