Loading data. Please wait

prEN 1422

Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Specification

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1422
Tên tiêu chuẩn
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Specification
Ngày phát hành
1994-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1422 (1994-11), IDT * 94/505596 DC (1994-08-16), IDT * OENORM EN 1422 (1994-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 14 (1985)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of household electrical appliances, portable tools and similar electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 14
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 550 (1993-05)
Sterilization of medical devices; validation and routine control of ethylene oxide sterilization
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 550
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 556 (1993-12)
Sterilization of medical devices; requirements for medical devices to be labelled "Sterile"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 556
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 866-1 (1992-10)
Biological systems for testing sterilizers; part 1: general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 866-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 866-2 (1992-10)
Biological systems for testing sterilizers; part 2: systems for use in ethylene oxide sterilizers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 866-2
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1174-1 (1993-08)
Sterilization of medical devices; estimation of the population of micro-organisms on product; part 1: requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1174-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29001 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29001
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 46001 (1993-10)
Quality systems; medical devices; particular requirements for the application of EN 29001
Số hiệu tiêu chuẩn EN 46001
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50014 (1992-12)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018 (1978-05)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; Flameproof enclosure "d".
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018
Ngày phát hành 1978-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50081-1 (1992-01)
Electromagnetic compatibility; generic emission standard; part 1: residential, commercial and light industry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50081-1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50082-1 (1992-01)
Electromagnetic compatibility; generic immunity standard; part 1: residential, commercial and light industry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50082-1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60073*CEI 60073 (1991-04)
Coding of indicating devices and actuators by colours and supplementary means
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60073*CEI 60073
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-10*CEI 60079-10 (1986)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 10 : Classification of hazardous areas
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-10*CEI 60079-10
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60584-2*CEI 60584-2 (1982)
Thermocouples. Part 2 : Tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60584-2*CEI 60584-2
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60651*CEI 60651 (1979)
Sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60651*CEI 60651
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60751*CEI 60751 (1983)
Industrial platinium resistance thermometer sensors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60751*CEI 60751
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60801-3*CEI 60801-3 (1984)
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment. Part 3 : Radiated electromagnetic field requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60801-3*CEI 60801-3
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60804*CEI 60804 (1985)
Integrating-averaging sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60804*CEI 60804
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61010-1*CEI 61010-1 (1990-09)
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use; part 1: general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61010-1*CEI 61010-1
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2901 (1993-10)
ISO metric trapezoidal screw threads; Basic profile and maximum material profiles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2901
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2902 (1977-10)
ISO metric trapezoidal screw threads; General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2902
Ngày phát hành 1977-10-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2903 (1993-11)
ISO metric trapezoidal screw threads; tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2903
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2904 (1977-10)
ISO metric trapezoidal screw threads; Basic dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2904
Ngày phát hành 1977-10-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3746 (1979-04)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Survey method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3746
Ngày phát hành 1979-04-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6718 (1991-12)
Bursting discs and bursting disc devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6718
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 13.240. Bảo vệ phòng chống áp lực thừa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 868-1 (1992-10) * prEN 868-2 (1992-10) * prEN 868-3 (1992-10) * prEN 868-4 (1992-10) * prEN 868-5 (1992-10) * prEN 868-6 (1992-10) * prEN 868-7 (1992-10) * ISO 4126-1 (1991-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 1422 (1997-05)
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1422
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1422 (2014-05)
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1422
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1422 (1997-09)
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1422
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1422 (1997-05)
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1422
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1422 (1994-07)
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1422
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1422+A1 (2009-05)
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1422+A1
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Capability of sterilization * Components * Construction requirements * Control * Definitions * Dimensions * Doors * Electrical installations * Electrically-operated devices * Equipment * Equipment safety * Ethylene oxide * Gas sterilizers * Gases * Instructions for use * Interference suppression * Marking * Materials * Medical equipment * Medical sciences * Operating instructions * Performance * Performance testing * Pipelines * Public health * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Screwings * Specification * Specification (approval) * Sterilization (birth control) * Sterilization (hygiene) * Sterilizers * Sterilizing gases * Symbols * Testing * Thermal insulation
Số trang