Loading data. Please wait

EN 285+A2

Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers

Số trang: 86
Ngày phát hành: 2009-05-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements and the relevant tests for large steam sterilizers primarily used in health care for the sterilization of medical devices and their accessories contained in one or more sterilization modules. The test loads described in this European Standard are selected to represent the majority of loads (i.e. wrapped goods consisting of metal, rubber and porous materials) for the evaluation of general purpose steam sterilizer for medical devices. However, specific loads (e. g. heavy metal objects or long and/or narrow lumen) will require the use of other test loads. Large steam sterilizers can also be used during the commercial production of medical devices. This European Standard is not applicable to steam sterilizers designed to process a size of load less than one sterilization module or having a chamber volume less than 60 l. This European Standard does not describe a quality assurance system for the control of all stages of the manufacture of the sterilizer. NOTE Attention is drawn to the standards for quality management systems e. g. EN ISO 13485. Planning and design of products applying to this European Standard should consider the environmental impact from the product during its life cycle. Environmental aspects are addressed in Annex A. NOTE Additional aspects of environmental impact are addressed in EN ISO 14971.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 285+A2
Tên tiêu chuẩn
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers
Ngày phát hành
2009-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 285 (2009-08), IDT * NF S98-011 (2009-07-01), IDT * SN EN 285+A2 (2009-09), IDT * OENORM EN 285 (2009-09-15), IDT * PN-EN 285+A2 (2009-06-05), IDT * PN-EN 285+A2 (2011-01-19), IDT * SS-EN 285+A2 (2009-05-25), IDT * UNE-EN 285+A2 (2009-09-09), IDT * TS EN 285+A2 (2011-07-14), IDT * UNI EN 285:2009 (2009-09-03), IDT * STN EN 285+A2 (2009-09-01), IDT * CSN EN 285+A2 (2009-12-01), IDT * DS/EN 285 + A2 (2009-07-02), IDT * NEN-EN 285:2006+A2:2009 en (2009-05-01), IDT * SFS-EN 285 + A2:en (2009-10-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 764-1 (2004-06)
Pressure equipment - Terminology - Part 1: Pressure, temperature, volume, nominal size
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 867-3 (1997-02) * EN 867-5 (2001-08) * EN 868-5 (1999-06) * EN 1822-1 (1998-04) * EN 1822-2 (1998-04) * EN 1822-3 (1998-05) * EN 1822-4 (2000-08) * EN 1822-5 (2000-08) * EN 10088-1 (2005-06) * EN 10088-3 (2005-06) * EN 12953-1 (2002-05) * EN 12953-2 (2002-05) * EN 12953-3 (2002-05) * EN 12953-4 (2002-05) * EN 12953-5 (2002-05) * EN 12953-6 (2002-05) * EN 12953-7 (2002-05) * EN 12953-8 (2001-11) * EN 12953-8/AC (2002-05) * EN 12953-9 (2007-07) * EN 12953-10 (2003-09) * EN 12953-11 (2003-09) * EN 12953-12 (2003-09) * EN 13445-1 (2002-05) * EN 13445-1/A1 (2007-06) * EN 13445-1/A2 (2006-12) * EN 13445-1/A3 (2007-08) * EN 13445-2 (2002-05) * EN 13445-2/A1 (2007-06) * EN 13445-2/A2 (2006-12) * EN 13445-3 (2002-05) * EN 13445-3/A1 (2007-06) * EN 13445-3/A2 (2007-04) * EN 13445-3/A3 (2007-04) * EN 13445-3/A4 (2005-07) * EN 13445-3/A5 (2006-02) * EN 13445-3/A6 (2006-02) * EN 13445-3/A8 (2006-04) * EN 13445-3/A11 (2006-12) * EN 13445-3/A17 (2007-10) * EN 13445-4 (2002-05) * EN 13445-4/A2 (2006-12) * EN 13445-5 (2002-05) * EN 13445-5/A1 (2007-06) * EN 13445-5/A2 (2005-06) * EN 13445-5/A3 (2006-05) * EN 13445-5/A4 (2006-12) * EN 13445-5/A5 (2006-08) * EN 13445-6 (2002-05) * EN 13445-6/A1 (2004-04) * EN 13445-6/A2 (2006-12) * EN 13445-8 (2006-10) * EN 14222 (2003-04) * EN 60584-2 (1993-04) * EN 60751 (1995-08) * EN 61010-1 (2001-03) * EN 61010-2-040 (2005-07) * EN 61326 (1997-04) * EN 61672-1 (2003-02) * EN 61672-2 (2003-06) * EN ISO 3746 (1995-08) * EN ISO 4017 (2000-11) * 93/42/EWG (1993-06-14)
Thay thế cho
EN 285+A1 (2008-03)
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 285+A1
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 285/prA2 (2008-12)
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 285/prA2
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 285+A2 (2009-05)
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 285+A2
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 285 (2006-05)
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 285
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 285 (1996-10)
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 285
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 285/AC (1998-05)
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 285/AC
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 285 (2006-01)
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 285
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 285 (2004-11)
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 285
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 285 (2002-11)
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 285
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 285 (1996-05)
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 285
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 285 (1992-10)
Sterilization; steam sterilizers; large sterilizers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 285
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 285 (1989-01)
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 285
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 285+A1 (2008-03)
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 285+A1
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 285/prA1 (2007-11)
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 285/prA1
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 285/prA1 (2006-07)
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 285/prA1
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 285/prA2 (2008-12)
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 285/prA2
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Amount of inspection * Bowie and Dick test * Closures * Compatibility * Connections * Definitions * Design * Dimensions * Drainability tests * Efficiency * Equipment * Indicating devices * Inspection * Inspection specification * Installation locations * Leakage * Limits (mathematics) * Marking * Materials * Measuring instruments * Medical devices * Medical equipment * Medical products * Medical sciences * Microbiological analysis * Microbiology * Performance requirements * Pressure vessels * Public health * Safety * Sound power * Specification (approval) * Steam sterilizers * Sterilization (hygiene) * Sterilized goods * Sterilizers * Test equipment * Testing * Thermoelectric * Joints * Junctions * Compounds
Số trang
86