Loading data. Please wait
High-voltage switchgear and controlgear - Part 203: Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages above 52 kV (IEC 62271-200:2003)
Số trang:
Ngày phát hành: 2004-02-00
Instrument transformers - Part 1: Current transformers (IEC 60044-1:1996, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60044-1 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 2: Inductive voltage transformers (IEC 60044-2:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60044-2 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Ka: Salt mist (IEC 60068-2-11:1981) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-11 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulated bushings for alternating voltages above 1000 V (IEC 60137:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60137 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 29.080.20. ống lót |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 1: Current transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60044-1*CEI 60044-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 2: Inductive voltage transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60044-2*CEI 60044-2 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ka: Salt mist | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-11*CEI 60068-2-11 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on oil-filled and gas-pressure cables and their accessories - Part 1: Oil-filled, paper-insulated, metal-sheathed cables and accessories for alternating voltages up to and including 400 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60141-1*CEI 60141-1 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable connections for gas-insulated metal-enclosed swithchgear for rated voltages of 72.5 kV and above | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60859*CEI/TR 60859 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Composite insulators - Hollow insulators for use in outdoor and indoor electrical equipment - Definitions, test methods, acceptance criteria and design recommendations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 61462*CEI/TR2 61462 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct connection between power transformers and gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages of 72,5 kV and above | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 61639*CEI/TR2 61639 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages above 150 kV (Um = 170 kV) up to 500 kV (Um = 550 kV) - Test methods and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62067*CEI 62067 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hollow pressurized and unpressurized ceramic and glass insulators for use in electrical equipment with rated voltages greater than 1000 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62155*CEI 62155 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 102: Alternating current disconnectors and earthing switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62271-102*CEI 62271-102 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; determination of resistance to humid atmospheres containing sulfur dioxide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3231 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages of 72,5 kV and above; Amendment A11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60517/A11 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62271-203, Ed. 1: High-voltage switchgear and controlgear - Part 203: Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages above 52 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62271-203 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages of 72,5 kV and above (IEC 60517:1990 + Corrigendum 1995 + A1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60517 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 203: Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages above 52 kV (IEC 62271-203:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62271-203 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 203: Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages above 52 kV (IEC 62271-203:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62271-203 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages of 72,5 kV and above; Amendment A11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60517/A11 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages of 72,5 kV and above (IEC 60517:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 358 S3 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 203: Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages above 52 kV (IEC 62271-200:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62271-203 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages of 72,5 kV and above | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 358 S2 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62271-203, Ed. 1: High-voltage switchgear and controlgear - Part 203: Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages above 52 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62271-203 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages of 72,5 kV and above (IEC 60517:1990 + Corrigendum 1995 + A1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60517 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages of 72,5 kV and above (IEC 60517:1990 + Corrigendum 1995 + A1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60517 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages of 72,5 kV and above (IEC 60517:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60517 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to IEC 517 (1990): gas-insulated metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages of 72,5 kV and above | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60517/prA1 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages of 72,5 kV and above (IEC 60517:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 358 S3 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |