Loading data. Please wait
Hollow pressurized and unpressurized ceramic and glass insulators for use in electrical equipment with rated voltages greater than 1000 V
Số trang: 104
Ngày phát hành: 2003-05-00
Ceramic and glass-insulating materials - Part 3: Specifications for individual materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60672-3*CEI 60672-3 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 29.035.30. Vật liệu cách điện gốm và thuỷ tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bushings - Seismic qualification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 61463*CEI/TR2 61463 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 29.080.20. ống lót |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings; hot dip galvanized coatings on ferrous materials; gravimetric determination of the mass per unit area | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1460 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1463 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.20. Xử lý bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2064 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-magnetic coatings on magnetic substrates; Measurement of coating thickness; Magnetic method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2178 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on hollow insulators for use in electrical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60233 AMD 1*CEI 60233 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1988-06-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic pressurized hollow insulators for high-voltage switchgear and controlgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61264*CEI 61264 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on hollow insulators for use in electrical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60233*CEI 60233 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on hollow insulators for use in electrical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60233 AMD 1*CEI 60233 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1988-06-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic pressurized hollow insulators for high-voltage switchgear and controlgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61264*CEI 61264 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic pressurized hollow insulators for high-voltage switchgear and controlgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61264*CEI 61264 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on hollow insulators for use in electrical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60233*CEI 60233 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |