Loading data. Please wait

IEC 62155*CEI 62155

Hollow pressurized and unpressurized ceramic and glass insulators for use in electrical equipment with rated voltages greater than 1000 V

Số trang: 104
Ngày phát hành: 2003-05-00

Liên hệ
Applicable to ceramic and glass hollow insulators intended for general use in electrical equipment and ceramic hollow insulators intended for use with a permanent gas pressure in switchgear and controlgear. These insulators are intended for indoor and outdoor use in electrical equipment, operating on alternating current with a rated voltage greater than 1 000 V and a frequency not greater than 100 Hz or for use in direct-current equipment with a rated voltage of greater than 1 500 V.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 62155*CEI 62155
Tên tiêu chuẩn
Hollow pressurized and unpressurized ceramic and glass insulators for use in electrical equipment with rated voltages greater than 1000 V
Ngày phát hành
2003-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 62155 (2004-03), MOD * BS EN 62155 (2003-10-30), IDT * GB/T 23752 (2009), MOD * EN 62155 (2003-08), MOD * NF C64-405 (2003-12-01), MOD * CAN/CSA-C62155-06 (2006-09-01), NEQ * OEVE/OENORM EN 62155 (2004-05-01), MOD * PN-EN 62155 (2005-10-12), MOD * SS-EN 62155 (2003-12-15), MOD * UNE-EN 62155 (2006-10-04), MOD * STN EN 62155 (2004-04-01), MOD * CSN EN 62155 (2004-03-01), NEQ * DS/EN 62155 (2004-08-13), MOD * NEN-EN-IEC 62155:2003 en;fr (2003-09-01), IDT * SANS 62155:2003 (2003-09-22), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60672-3*CEI 60672-3 (1997-10)
Ceramic and glass-insulating materials - Part 3: Specifications for individual materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60672-3*CEI 60672-3
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 29.035.30. Vật liệu cách điện gốm và thuỷ tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR2 61463*CEI/TR2 61463 (1996-07)
Bushings - Seismic qualification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR2 61463*CEI/TR2 61463
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1460 (1992-10)
Metallic coatings; hot dip galvanized coatings on ferrous materials; gravimetric determination of the mass per unit area
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1460
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1463 (2003-03)
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1463
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.20. Xử lý bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2064 (1996-10)
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2064
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2178 (1982-08)
Non-magnetic coatings on magnetic substrates; Measurement of coating thickness; Magnetic method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2178
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4287 (1997-04)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60694 (1996-05) * IEC 60865-1 (1993-09) * IEC 61166 (1993-03) * IEC 62271-100 (2001-05) * ISO 1461 (1999-02)
Thay thế cho
IEC 60233 AMD 1*CEI 60233 AMD 1 (1988-06)
Tests on hollow insulators for use in electrical equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60233 AMD 1*CEI 60233 AMD 1
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61264*CEI 61264 (1998-10)
Ceramic pressurized hollow insulators for high-voltage switchgear and controlgear
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61264*CEI 61264
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60233*CEI 60233 (1974)
Tests on hollow insulators for use in electrical equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60233*CEI 60233
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 36C/143/FDIS (2003-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60233 AMD 1*CEI 60233 AMD 1 (1988-06)
Tests on hollow insulators for use in electrical equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60233 AMD 1*CEI 60233 AMD 1
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61264*CEI 61264 (1998-10)
Ceramic pressurized hollow insulators for high-voltage switchgear and controlgear
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61264*CEI 61264
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61264*CEI 61264 (1994-07)
Ceramic pressurized hollow insulators for high-voltage switchgear and controlgear
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61264*CEI 61264
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60233*CEI 60233 (1974)
Tests on hollow insulators for use in electrical equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60233*CEI 60233
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62155 (2003-05) * IEC 36C/143/FDIS (2003-01) * IEC 36C/133/CDV (2001-10) * IEC 36C/94/FDIS (1998-04) * IEC 36C/77/CDV (1996-07) * IEC/DIS 36C(CO)55 (1992-12)
Từ khóa
Ceramic insulators * Ceramics * Definitions * Electric insulators * Electrical engineering * Electrical equipment * Glass insulators * Hollow insulators * Insulations * Insulators * Testing
Mục phân loại
Số trang
104