Loading data. Please wait
Ceramic pressurized hollow insulators for high-voltage switchgear and controlgear
Số trang: 22
Ngày phát hành: 1998-10-00
Ceramic pressurized hollow insulators for high-voltage switchgear and controlgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 61264:1998*SABS IEC 61264:1998 |
Ngày phát hành | 2000-04-04 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic pressurized hollow insulators for high-voltage switchgear and controlgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50062 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 471 : Chapter 471: Insulators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-471*CEI 60050-471 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on indoor and outdoor post insulators of ceramic material or glass for systems with nominal voltages greater than 1000 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60168*CEI 60168 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic and glass-insulating materials - Part 3: Specifications for individual materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60672-3*CEI 60672-3 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 29.035.30. Vật liệu cách điện gốm và thuỷ tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage alternating current circuit-breakers; guide for seismic qualification of high-voltage alternating current circuit-breakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61166*CEI 61166 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface roughness; Terminology; Part 2 : Measurement of surface roughness parameters Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4287-2 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic pressurized hollow insulators for high-voltage switchgear and controlgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61264*CEI 61264 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hollow pressurized and unpressurized ceramic and glass insulators for use in electrical equipment with rated voltages greater than 1000 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62155*CEI 62155 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hollow pressurized and unpressurized ceramic and glass insulators for use in electrical equipment with rated voltages greater than 1000 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62155*CEI 62155 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic pressurized hollow insulators for high-voltage switchgear and controlgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61264*CEI 61264 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic pressurized hollow insulators for high-voltage switchgear and controlgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61264*CEI 61264 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |