Loading data. Please wait

IEC 61264*CEI 61264

Ceramic pressurized hollow insulators for high-voltage switchgear and controlgear

Số trang: 22
Ngày phát hành: 1998-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61264*CEI 61264
Tên tiêu chuẩn
Ceramic pressurized hollow insulators for high-voltage switchgear and controlgear
Ngày phát hành
1998-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 61264:1998*SABS IEC 61264:1998 (2000-04-04)
Ceramic pressurized hollow insulators for high-voltage switchgear and controlgear
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 61264:1998*SABS IEC 61264:1998
Ngày phát hành 2000-04-04
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61264 (1999-06), IDT * BS EN 61264 (1999-02-15), IDT * EN 61264 (1998-11), IDT * NF C64-464 (2000-09-01), IDT * SN EN 61264 (1998), IDT * OEVE EN 61264 (1998-10-15), IDT * SS-EN 61264 (1999-03-26), IDT * UNE-EN 61264 (1999-10-30), IDT * STN EN 61264 (2001-12-01), IDT * NEN-EN-IEC 61264:1999 en;fr (1999-06-01), IDT * SABS IEC 61264:1998 (2000-04-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50062 (1991-10)
Ceramic pressurized hollow insulators for high-voltage switchgear and controlgear
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50062
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-471*CEI 60050-471 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 471 : Chapter 471: Insulators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-471*CEI 60050-471
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60168*CEI 60168 (1994-11)
Tests on indoor and outdoor post insulators of ceramic material or glass for systems with nominal voltages greater than 1000 V
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60168*CEI 60168
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60672-3*CEI 60672-3 (1997-10)
Ceramic and glass-insulating materials - Part 3: Specifications for individual materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60672-3*CEI 60672-3
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 29.035.30. Vật liệu cách điện gốm và thuỷ tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61166*CEI 61166 (1993-03)
High-voltage alternating current circuit-breakers; guide for seismic qualification of high-voltage alternating current circuit-breakers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61166*CEI 61166
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4287 (1997-04)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4287-2 (1984-12)
Surface roughness; Terminology; Part 2 : Measurement of surface roughness parameters Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287-2
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60056 (1987) * IEC 60233 (1974) * IEC 60694 (1996-05) * IEC 60865-1 (1993-09)
Thay thế cho
IEC 61264*CEI 61264 (1994-07)
Ceramic pressurized hollow insulators for high-voltage switchgear and controlgear
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61264*CEI 61264
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 36C/94/FDIS (1998-04)
Thay thế bằng
IEC 62155*CEI 62155 (2003-05)
Hollow pressurized and unpressurized ceramic and glass insulators for use in electrical equipment with rated voltages greater than 1000 V
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62155*CEI 62155
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 62155*CEI 62155 (2003-05)
Hollow pressurized and unpressurized ceramic and glass insulators for use in electrical equipment with rated voltages greater than 1000 V
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62155*CEI 62155
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61264*CEI 61264 (1998-10)
Ceramic pressurized hollow insulators for high-voltage switchgear and controlgear
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61264*CEI 61264
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61264*CEI 61264 (1994-07)
Ceramic pressurized hollow insulators for high-voltage switchgear and controlgear
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61264*CEI 61264
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 36C/94/FDIS (1998-04) * IEC 36C/77/CDV (1996-07) * IEC/DIS 36C(CO)55 (1992-12)
Từ khóa
Ceramic insulators * Ceramics * Compression stresses * Definitions * Documentation * Electric control equipment * Electrical engineering * High-voltage equipment * High-voltage switchgear * High-voltage switchgears * Hollow insulators * Insulators * Materials * Switchgear * Switchgears * Testing
Mục phân loại
Số trang
22