Loading data. Please wait
Bushings - Seismic qualification
Số trang: 61
Ngày phát hành: 1996-07-00
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Mounting of components, equipment and other articles for dynamic tests including shock (Ea), bump (Eb), vibration (Fc and Fd) and steady-state acceleration (Ga) and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-47*CEI 60068-2-47 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 2: test methods; test Ff: vibration; time-history method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-57*CEI 60068-2-57 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 2: tests methods; test Fe: vibration; sine-beat method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-59*CEI 60068-2-59 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 3: guidance; seismic test methods for equipments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-3-3*CEI 60068-3-3 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions; part 2: environmental conditions appearing in nature; earthquake vibration and shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-2-6*CEI 60721-2-6 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vibration and shock; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2041 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bushings - Seismic qualification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 61463*CEI/TR2 61463 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 29.080.20. ống lót |
Trạng thái | Có hiệu lực |