Loading data. Please wait
Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages of 72,5 kV and above
Số trang:
Ngày phát hành: 1987-00-00
Classification of degrees of protection provided by enclosures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 365 S3 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage alternating-current circuit-breakers. Part 4 : Type tests and routine tests Type tests and routine tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60056-4*CEI 60056-4 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques. Part 2 : Test procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-2*CEI 60060-2 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bushings for alternating voltages above 1 000 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60137*CEI 60137 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.20. ống lót |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Partial discharge measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60270*CEI 60270 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to the checking of sulphur hexafluoride (SF6) taken from electrical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60480*CEI 60480 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.99. Các vật liệu cách điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of degrees of protection provided by enclosures; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529 AMD 1*CEI 60529 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of degrees of protection provided by enclosures; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529 AMD 2*CEI 60529 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable connections for gas-insulated metal-enclosed swithchgear for rated voltages of 72.5 kV and above | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60859*CEI/TR 60859 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages of 72,5 kV and above (IEC 60517:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 358 S3 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 203: Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages above 52 kV (IEC 62271-203:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62271-203 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 203: Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages above 52 kV (IEC 62271-200:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62271-203 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages of 72,5 kV and above (IEC 60517:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 358 S3 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages of 72,5 kV and above | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 358 S2 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages of 72,5 kV and above (IEC 60517:1990 + Corrigendum 1995 + A1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60517 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |