Loading data. Please wait
High-voltage switchgear and controlgear - Part 203: Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages above 52 kV (IEC 62271-203:2011)
Số trang:
Ngày phát hành: 2012-05-00
Instrument transformers - Part 1: Current transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60044-1*CEI 60044-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 2: Inductive voltage transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60044-2*CEI 60044-2 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ka: Salt mist | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-11*CEI 60068-2-11 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Partial discharge measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60270*CEI 60270 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; determination of resistance to humid atmospheres containing sulfur dioxide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3231 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 203: Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages above 52 kV (IEC 62271-200:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62271-203 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62271-203, Ed. 2: High-voltage switchgear and controlgear - Part 203: Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages above 52 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 62271-203 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 203: Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages above 52 kV (IEC 62271-203:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62271-203 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages of 72,5 kV and above; Amendment A11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60517/A11 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages of 72,5 kV and above (IEC 60517:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 358 S3 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 203: Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages above 52 kV (IEC 62271-200:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62271-203 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages of 72,5 kV and above | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 358 S2 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62271-203, Ed. 2: High-voltage switchgear and controlgear - Part 203: Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages above 52 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 62271-203 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62271-203, Ed. 2: High-voltage switchgear and controlgear - Part 203: Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages above 52 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 62271-203 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62271-203, Ed. 1: High-voltage switchgear and controlgear - Part 203: Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages above 52 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62271-203 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages of 72,5 kV and above (IEC 60517:1990 + Corrigendum 1995 + A1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60517 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages of 72,5 kV and above (IEC 60517:1990 + Corrigendum 1995 + A1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60517 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages of 72,5 kV and above (IEC 60517:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60517 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to IEC 517 (1990): gas-insulated metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages of 72,5 kV and above | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60517/prA1 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages of 72,5 kV and above (IEC 60517:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 358 S3 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |