Loading data. Please wait

IEC/TR2 61462*CEI/TR2 61462

Composite insulators - Hollow insulators for use in outdoor and indoor electrical equipment - Definitions, test methods, acceptance criteria and design recommendations

Số trang: 83
Ngày phát hành: 1998-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC/TR2 61462*CEI/TR2 61462
Tên tiêu chuẩn
Composite insulators - Hollow insulators for use in outdoor and indoor electrical equipment - Definitions, test methods, acceptance criteria and design recommendations
Ngày phát hành
1998-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
UNE 207004 IN (2000-03-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60060-1*CEI 60060-1 (1989-11)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-1*CEI 60060-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-17*CEI 60068-2-17 (1994-07)
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Q: Sealing
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-17*CEI 60068-2-17
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60168*CEI 60168 (1994-11)
Tests on indoor and outdoor post insulators of ceramic material or glass for systems with nominal voltages greater than 1000 V
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60168*CEI 60168
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60660*CEI 60660 (1979)
Tests on indoor post insulators of organic material for systems with nominal voltages greater than 1000 V up to but not including 300 kV
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60660*CEI 60660
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60707*CEI 60707 (1981)
Methods of test for the determination of the flammability of solid electrical insulating materials when exposed to an igniting source
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60707*CEI 60707
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61109*CEI 61109 (1992-03)
Composite insulators for a.c. overhead lines with a nominal voltage greater than 1000 V; definitions, test methods and acceptance criteria
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61109*CEI 61109
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1101 (1983-12)
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Tolerancing of form, orientation, location and run-out; Generalities, definitions, symbols, indications on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3452 (1984-10)
Non-destructive testing; Penetrant inspection; General principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3452
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60932 (1988)
Thay thế cho
IEC 36/132/CDV (1996-04)
Thay thế bằng
IEC 61462*CEI 61462 (2007-02)
Composite hollow insulators - Pressurized and unpressurized insulators for use in electrical equipment with rated voltage greater than 1000 V - Definitions, test methods, acceptance criteria and design recommendations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61462*CEI 61462
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 61462*CEI 61462 (2007-02)
Composite hollow insulators - Pressurized and unpressurized insulators for use in electrical equipment with rated voltage greater than 1000 V - Definitions, test methods, acceptance criteria and design recommendations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61462*CEI 61462
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR2 61462*CEI/TR2 61462 (1998-11)
Composite insulators - Hollow insulators for use in outdoor and indoor electrical equipment - Definitions, test methods, acceptance criteria and design recommendations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR2 61462*CEI/TR2 61462
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 36/132/CDV (1996-04)
Từ khóa
Acceptance specification * Composite insulators * Definitions * Electrical engineering * Electrical installations * Hollow insulators * Insulators * Testing
Mục phân loại
Số trang
83