Loading data. Please wait
Composite insulators for a.c. overhead lines with a nominal voltage greater than 1000 V; definitions, test methods and acceptance criteria
Số trang: 73
Ngày phát hành: 1992-03-00
Composite insulators for a.c. overhead lines with a nominal voltage greater than 1 000 V - Definitions, test methods and acceptance criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 61109:1992*SABS IEC 61109:1992 |
Ngày phát hành | 1993-12-13 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimensions of ball and socket couplings of string insulator units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60120*CEI 60120 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on insulators of ceramic material or glass for overhead lines with a nominal greater than 1 000 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60383*CEI 60383 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio interference test on high-voltage insulators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60437*CEI/TR 60437 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the selection of insulators in respect of polluted conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60815*CEI/TR 60815 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulators for overhead lines - Composite suspension and tension insulators for a.c. systems with a nominal voltage greater than 1000 V - Definitions, test methods and acceptance criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61109*CEI 61109 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulators for overhead lines - Composite suspension and tension insulators for a.c. systems with a nominal voltage greater than 1000 V - Definitions, test methods and acceptance criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61109*CEI 61109 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |