Loading data. Please wait
Composite hollow insulators - Pressurized and unpressurized insulators for use in electrical equipment with rated voltage greater than 1000 V - Definitions, test methods, acceptance criteria and design recommendations
Số trang: 81
Ngày phát hành: 2007-02-00
Composite hollow insulators - Pressurized and unpressurized insulators for use in electrical equipment with rated voltage greater than 1 000 V - Definitions, test methods, acceptance criteria and design recommendations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 61462:2007*SABS IEC 61462:2007 |
Ngày phát hành | 2007-10-05 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Q: Sealing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-17*CEI 60068-2-17 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on indoor and outdoor post insulators of ceramic material or glass for systems with nominal voltages greater than 1000 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60168*CEI 60168 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing; Penetrant inspection; General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3452 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Composite insulators - Hollow insulators for use in outdoor and indoor electrical equipment - Definitions, test methods, acceptance criteria and design recommendations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 61462*CEI/TR2 61462 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Composite hollow insulators - Pressurized and unpressurized insulators for use in electrical equipment with rated voltage greater than 1000 V - Definitions, test methods, acceptance criteria and design recommendations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61462*CEI 61462 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Composite insulators - Hollow insulators for use in outdoor and indoor electrical equipment - Definitions, test methods, acceptance criteria and design recommendations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 61462*CEI/TR2 61462 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |