Loading data. Please wait

IEC 61462*CEI 61462

Composite hollow insulators - Pressurized and unpressurized insulators for use in electrical equipment with rated voltage greater than 1000 V - Definitions, test methods, acceptance criteria and design recommendations

Số trang: 81
Ngày phát hành: 2007-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61462*CEI 61462
Tên tiêu chuẩn
Composite hollow insulators - Pressurized and unpressurized insulators for use in electrical equipment with rated voltage greater than 1000 V - Definitions, test methods, acceptance criteria and design recommendations
Ngày phát hành
2007-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 61462:2007*SABS IEC 61462:2007 (2007-10-05)
Composite hollow insulators - Pressurized and unpressurized insulators for use in electrical equipment with rated voltage greater than 1 000 V - Definitions, test methods, acceptance criteria and design recommendations
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 61462:2007*SABS IEC 61462:2007
Ngày phát hành 2007-10-05
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61462 (2008-06), IDT * BS EN 61462 (2007-11-30), IDT * GB/T 21429 (2008), MOD * EN 61462 (2007-10), IDT * NF C66-333 (2008-01-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61462 (2008-08-01), IDT * PN-EN 61462 (2008-02-26), IDT * PN-EN 61462 (2009-11-09), IDT * SS-EN 61462 (2008-04-28), IDT * UNE-EN 61462 (2008-12-03), IDT * STN EN 61462 (2008-06-01), IDT * CSN EN 61462 (2008-07-01), IDT * DS/EN 61462 (2008-02-22), IDT * NEN-EN-IEC 61462:2007 en;fr (2007-11-01), IDT * SABS IEC 61462:2007 (2007-10-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60060-1*CEI 60060-1 (1989-11)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-1*CEI 60060-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-17*CEI 60068-2-17 (1994-07)
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Q: Sealing
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-17*CEI 60068-2-17
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60168*CEI 60168 (1994-11)
Tests on indoor and outdoor post insulators of ceramic material or glass for systems with nominal voltages greater than 1000 V
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60168*CEI 60168
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1101 (2004-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3452 (1984-10)
Non-destructive testing; Penetrant inspection; General principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3452
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62155 (2003-05) * IEC 62217 (2005-10)
Thay thế cho
IEC/TR2 61462*CEI/TR2 61462 (1998-11)
Composite insulators - Hollow insulators for use in outdoor and indoor electrical equipment - Definitions, test methods, acceptance criteria and design recommendations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR2 61462*CEI/TR2 61462
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 36C/167/FDIS (2006-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61462*CEI 61462 (2007-02)
Composite hollow insulators - Pressurized and unpressurized insulators for use in electrical equipment with rated voltage greater than 1000 V - Definitions, test methods, acceptance criteria and design recommendations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61462*CEI 61462
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR2 61462*CEI/TR2 61462 (1998-11)
Composite insulators - Hollow insulators for use in outdoor and indoor electrical equipment - Definitions, test methods, acceptance criteria and design recommendations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR2 61462*CEI/TR2 61462
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 36C/167/FDIS (2006-11) * IEC 36C/158/CDV (2005-09) * IEC 36/132/CDV (1996-04)
Từ khóa
Acceptance specification * Composite insulators * Compression stresses * Definitions * Depressurized * Design * Electrical engineering * Electrical installations * High voltage * Hollow insulators * Insulating tubes * Insulators * Loading * Marking * Materials * Mechanical testing * Polymers * Qualification tests * Routine check tests * Sample tests * Testing * Tolerances (measurement) * Valves * Insulation pipes
Mục phân loại
Số trang
81