Loading data. Please wait
ISO 9070Information processing; SGML support facilities; registration procedures for public text owner identifiers
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1990-02-00
| Code for the representation of names of languages | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639 |
| Ngày phát hành | 1988-04-00 |
| Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Codes for the representation of namens of countries | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166 |
| Ngày phát hành | 1988-08-00 |
| Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; SGML support facilities; registration procedures for public text owner identifiers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9070 |
| Ngày phát hành | 1991-04-00 |
| Mục phân loại | 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information processing; SGML support facilities; registration procedures for public text owner identifiers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9070 |
| Ngày phát hành | 1990-02-00 |
| Mục phân loại | 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; SGML support facilities; registration procedures for public text owner identifiers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9070 |
| Ngày phát hành | 1991-04-00 |
| Mục phân loại | 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
| Trạng thái | Có hiệu lực |