Loading data. Please wait
Information technology; SGML support facilities; registration procedures for public text owner identifiers
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1991-04-00
| Information technology. Sgml support facilities. Registration procedures for public text owner identifiers. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z71-012*NF EN 29070 |
| Ngày phát hành | 1993-06-01 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Code for the representation of names of languages | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639 |
| Ngày phát hành | 1988-04-00 |
| Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Documentation; International standard book numbering (ISBN) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2108 |
| Ngày phát hành | 1978-11-00 |
| Mục phân loại | 01.140.40. Xuất bản |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Data processing; Procedure for registration of escape sequences | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2375 |
| Ngày phát hành | 1985-11-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Codes for the representation of namens of countries | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166 |
| Ngày phát hành | 1988-08-00 |
| Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Data interchange; Structures for the identification of organizations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6523 |
| Ngày phát hành | 1984-02-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open systems interconnection - Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information processing; Text and office systems; Standard Generalized Markup Language (SGML) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8879 |
| Ngày phát hành | 1986-10-00 |
| Mục phân loại | 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information processing; SGML support facilities; SGML document interchange format (SDIF) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9069 |
| Ngày phát hành | 1988-09-00 |
| Mục phân loại | 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information processing; SGML support facilities; registration procedures for public text owner identifiers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9070 |
| Ngày phát hành | 1990-02-00 |
| Mục phân loại | 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information processing; SGML support facilities; registration procedures for public text owner identifiers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9070 |
| Ngày phát hành | 1990-02-00 |
| Mục phân loại | 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; SGML support facilities; registration procedures for public text owner identifiers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9070 |
| Ngày phát hành | 1991-04-00 |
| Mục phân loại | 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
| Trạng thái | Có hiệu lực |