Loading data. Please wait
Non-biological systems for use in sterilizers - Part 1: General requirements; German version EN 867-1:1997
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1997-05-00
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 285 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of ethylene oxide sterilization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 550 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of sterilization by irradiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 552 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of sterilization by moist heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 554 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data elements and interchange formats; information interchange; representation of dates and times (ISO 8601:1988 and technical corrigendum 1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 28601 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for the operation of testing laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45001 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for suppliers' declaration of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45014 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Chemical indicators - Part 1: General requirements (ISO 11140-1:2005); German version EN ISO 11140-1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11140-1 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 11.080.20. Khử trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-biological systems for use in sterilizers - Part 1: General requirements; German version EN 867-1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 867-1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Chemical indicators - Part 1: General requirements (ISO 11140-1:2005); German version EN ISO 11140-1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11140-1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 11.080.20. Khử trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Chemical indicators - Part 1: General requirements (ISO 11140-1:2005); German version EN ISO 11140-1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11140-1 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 11.080.20. Khử trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |