Loading data. Please wait
Sterilization of health care products - Chemical indicators - Part 1: General requirements (ISO 11140-1:2005); German version EN ISO 11140-1:2005
Số trang: 38
Ngày phát hành: 2006-04-00
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 285 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of ethylene oxide sterilization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 550 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of sterilization by irradiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 552 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Validation and routine control of sterilization by moist heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 554 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Requirements for medical devices to be designated "STERILE" - Part 1: Requirements for terminally sterilized medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 556-1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1422 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilizers for medical purposes - Low temperature steam and formaldehyde sterilizers - Requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14180 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for supplier's declaration of conformity (ISO/IEC Guide 22:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45014 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8601 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices; validation and routine control of ethylene oxide sterilization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11135 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Requirements for validation and routine control - Radiation sterilization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11137 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging for terminally sterilized medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11607 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 11.080.30. Bao gói thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Quality management systems - Requirements for regulatory purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13485 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Biological indicators - Guidance for the selection, use and interpretation of results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14161 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 11.080.20. Khử trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Chemical indicators - Guidance for selection, use and interpretation of results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15882 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung 11.080.20. Khử trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Biological and chemical indicators - Test equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18472 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung 11.080.20. Khử trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-biological systems for use in sterilizers - Part 1: General requirements; German version EN 867-1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 867-1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-biological systems for use in sterilizers - Part 2: Process indicators (class A); German version EN 867-2:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 867-2 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Chemical indicators - Part 1: General requirements (ISO 11140-1:2005); German version EN ISO 11140-1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11140-1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 11.080.20. Khử trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Chemical indicators - Part 1: General requirements (ISO 11140-1:2005); German version EN ISO 11140-1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11140-1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 11.080.20. Khử trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-biological systems for use in sterilizers - Part 2: Process indicators (class A); German version EN 867-2:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 867-2 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-biological systems for use in sterilizers - Part 1: General requirements; German version EN 867-1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 867-1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Chemical indicators - Part 1: General requirements (ISO 11140-1:2005); German version EN ISO 11140-1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11140-1 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 11.080.20. Khử trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |