Loading data. Please wait
Computational aids in terminology - Data element categories
Số trang: 73
Ngày phát hành: 1995-12-00
Code for the representation of names of languages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639 |
Ngày phát hành | 1988-04-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Documentation; Bibliographic references; Content, form and structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 690 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Documentation; Index of a publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 999 |
Ngày phát hành | 1975-09-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminology - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1087 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Documentation and information - Vocabulary - Part 2: Traditional documents Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5127-2 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Documentation and information - Vocabulary - Part 6: Documentary languages Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5127-6 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information and documentation - Electronic manuscript preparation and markup | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12083 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Computer applications in terminology - Data categories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 12620 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminology and other language and content resources - Specification of data categories and management of a Data Category Registry for language resources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12620 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Computer applications in terminology - Data categories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12620 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Computer applications in terminology - Data categories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 12620 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Computational aids in terminology - Data element categories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 12620 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |