Loading data. Please wait

ISO 12620

Terminology and other language and content resources - Specification of data categories and management of a Data Category Registry for language resources

Số trang: 40
Ngày phát hành: 2009-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 12620
Tên tiêu chuẩn
Terminology and other language and content resources - Specification of data categories and management of a Data Category Registry for language resources
Ngày phát hành
2009-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GOST R ISO 12620 (2012), IDT
Terminology and other language and content resources. Specification of data categories and management of a Data Category Registry for language resources
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R ISO 12620
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/ISO 12620 (2010-03-26), IDT
Terminology and other language and content resources - Specification of data categories and management of a Data Category Registry for language resources
Số hiệu tiêu chuẩn DS/ISO 12620
Ngày phát hành 2010-03-26
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
* BS ISO 12620 (2010-06-30), IDT * SS-ISO 12620 (2011-03-24), IDT * NEN-ISO 12620:2010 en (2010-01-01), IDT * SANS 12620:2014 (2014-11-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8601 (2004-12)
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8601
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11179-1 (2004-09)
Information technology - Metadata registries (MDR) - Part 1: Framework
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11179-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11179-3 (2003-02)
Information technology - Metadata registries (MDR) - Part 3: Registry metamodel and basic attributes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11179-3
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 12620 (1999-10)
Computer applications in terminology - Data categories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12620
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 12620 (2009-12)
Terminology and other language and content resources - Specification of data categories and management of a Data Category Registry for language resources
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12620
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12620 (1999-10)
Computer applications in terminology - Data categories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12620
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 12620 (2008-08)
Terminology and other language and content resources - Specification of data categories and management of a Data Category Registry for language resources
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 12620
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 12620 (2006-12)
Terminology and other content and language resources - Data categories - Specification of data categories and management of a Data Category Registry for language resources
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 12620
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 12620 (1998-11)
Computer applications in terminology - Data categories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 12620
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 12620 (1995-12)
Computational aids in terminology - Data element categories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 12620
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Categories * Computer assistance * Computers * Data bases * Data categories * Data elements * Data exchange * Data processing * Definitions * Exchange formats * Information technology * Resources * Terminology * Information exchange
Số trang
40