Loading data. Please wait
Information technology - Metadata registries (MDR) - Part 3: Registry metamodel and basic attributes
Số trang: 99
Ngày phát hành: 2003-02-00
Quantities and units; part 0: general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-0 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of languages - Part 2: Alpha-3 code | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639-2 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminology work - Vocabulary - Part 1: Theory and application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1087-1 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Vocabulary; Part 1: Fundamental terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-1 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary - Part 17: Databases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-17 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information and documentation - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5127 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Structure for the identification of organizations and organization parts - Part 1: Identification of organization identification schemes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 6523-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Structure for the identification of organizations and organization parts - Part 2: Registration of organization identification schemes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 6523-2 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8601 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Specification and standardization of data elements - Part 1: Framework for the specification and standardization of data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11179-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Specification and standardization of data elements - Part 2: Classification for data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11179-2 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Specification and standardization of data elements - Part 4: Rules and guidelines for the formulation of data definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11179-4 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Specification and standardization of data elements - Part 5: Naming and identification principles for data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11179-5 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Specification and standardization of data elements - Part 6: Registration of data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11179-6 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Programming languages, their environments and system software interfaces - Language-independent datatypes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11404 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Computer applications in terminology - Data categories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12620 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Specification and standardization of data elements - Part 3: Basic attributes of data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11179-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Metadata registries (MDR) - Part 3: Registry metamodel and basic attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11179-3 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Metadata registries (MDR) - Part 3: Registry metamodel and basic attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11179-3 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Specification and standardization of data elements - Part 3: Basic attributes of data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11179-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Metadata registries (MDR) - Part 3: Registry metamodel and basic attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11179-3 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |