Loading data. Please wait
Information technology - Specification and standardization of data elements - Part 1: Framework for the specification and standardization of data elements
Số trang: 32
Ngày phát hành: 1999-12-00
Principles and methods of terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 704 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminology - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1087 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Vocabulary; Part 04: Organization of data Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-4 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Metadata registries (MDR) - Part 1: Framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11179-1 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Specification and standardization of data elements - Part 1: Framework for the specification and standardization of data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11179-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Metadata registries (MDR) - Part 1: Framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11179-1 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |