Loading data. Please wait
Terminology work - Vocabulary - Part 1: Theory and application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1087-1 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Documentation and information - Vocabulary - Part 1: Basic concepts Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5127-1 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Documentation and information - Vocabulary - Part 2: Traditional documents Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5127-2 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Documentation and information - Vocabulary - Part 3: Iconic documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5127-3 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information and documentation; Vocabulary - Section 3A: Acquisition, identification, and analysis of documents and data Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5127-3A |
Ngày phát hành | 1981-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Documentation and information - Vocabulary - Part 6: Documentary languages Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5127-6 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Documentation and information - Vocabulary - Part 11: Audio-visual documents Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5127-11 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information and documentation - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5127 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Documentation and information - Vocabulary - Part 1: Basic concepts Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5127-1 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Documentation and information - Vocabulary - Part 2: Traditional documents Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5127-2 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Documentation and information - Vocabulary - Part 3: Iconic documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5127-3 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information and documentation; Vocabulary - Section 3A: Acquisition, identification, and analysis of documents and data Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5127-3A |
Ngày phát hành | 1981-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Documentation and information - Vocabulary - Part 6: Documentary languages Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5127-6 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Documentation and information - Vocabulary - Part 11: Audio-visual documents Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5127-11 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Documentation and information; Vocabulary; Part 11 : Audio-visual documents Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5127-11 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |