Loading data. Please wait
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431:2011)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2011-11-00
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431:1993, including Technical Corrigendum 1:1994); Amendment AC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2431/AC |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups (ISO/FDIS 2431:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 2431 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431:1993, including Technical Corrigendum 1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2431 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2431 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; determination of flow time by use of low cups (ISO 2431:1984 modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 535 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431:1993, including Technical Corrigendum 1:1994); Amendment AC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2431/AC |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431, edition 1984 modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 22431 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups (ISO/FDIS 2431:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 2431 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups (ISO/DIS 2431:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 2431 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431:1993, including Technical Corrigendum 1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2431 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431:1993/Cor. 1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 2431 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |