Loading data. Please wait

EN ISO 2431

Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431:2011)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2011-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 2431
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431:2011)
Ngày phát hành
2011-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 2431 (2012-03), IDT * BS EN ISO 2431 (2011-12-31), IDT * NF T30-070 (2011-12-01), IDT * ISO 2431 (2011-11), IDT * SN EN ISO 2431 (2012-01), IDT * OENORM EN ISO 2431 (2012-02-15), IDT * PN-EN ISO 2431 (2011-12-20), IDT * PN-EN ISO 2431 (2012-08-31), IDT * SS-EN ISO 2431 (2011-12-05), IDT * UNE-EN ISO 2431 (2012-05-09), IDT * UNI EN ISO 2431:2012 (2012-02-09), IDT * STN EN ISO 2431 (2012-05-01), IDT * CSN EN ISO 2431 (2012-06-01), IDT * DS/EN ISO 2431 (2012-01-22), IDT * NEN-EN-ISO 2431:2011 en (2011-12-01), IDT * SFS-EN ISO 2431:en (2012-04-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1513 (2010-05) * ISO 15528 (2000-07)
Thay thế cho
EN ISO 2431/AC (1999-07)
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431:1993, including Technical Corrigendum 1:1994); Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2431/AC
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 2431 (2011-08)
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups (ISO/FDIS 2431:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 2431
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2431 (1996-04)
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431:1993, including Technical Corrigendum 1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2431
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 2431 (2011-11)
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2431
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 535 (1991-08)
Paints and varnishes; determination of flow time by use of low cups (ISO 2431:1984 modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 535
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2431/AC (1999-07)
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431:1993, including Technical Corrigendum 1:1994); Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2431/AC
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 22431 (1990-12)
Paints and varnishes; determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431, edition 1984 modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 22431
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 2431 (2011-08)
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups (ISO/FDIS 2431:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 2431
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 2431 (2010-06)
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups (ISO/DIS 2431:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 2431
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2431 (1996-04)
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431:1993, including Technical Corrigendum 1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2431
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 2431 (1995-07)
Paints and varnishes - Determination of flow time by use of flow cups (ISO 2431:1993/Cor. 1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 2431
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Calibration * Coating materials * Coatings * Consistency * Definitions * Design * Designations * Determination * Dimensions * Finishes * Flow cups * Flow measurement * Flow properties * Flow time * Lacquers * Materials testing * Measurement * Paints * Sampling methods * Test equipment * Test reports * Testing * Time measurement * Varnishes * Viscosity
Mục phân loại
Số trang
3